Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재활하다 (재ː활하다) 📚 Từ phái sinh: • 재활(再活): 다시 활동을 시작함., 신체적으로 장애가 있는 사람이 장애를 극복하고 생활…
재ː활하다
Start 재 재 End
Start
End
Start 활 활 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)