🌟 재활하다 (再活 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재활하다 (
재ː활하다
)
📚 Từ phái sinh: • 재활(再活): 다시 활동을 시작함., 신체적으로 장애가 있는 사람이 장애를 극복하고 생활…
• Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)