🌟 고조하다 (高調 하다)

Động từ  

2. 음이나 목소리 등의 가락을 높이다.

2. LỚN TIẾNG, NÂNG CAO GIỌNG, TĂNG ÂM: Tăng âm lượng của giọng nói hay âm thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고조한 소리.
    High pitch.
  • Google translate 가락을 고조하다.
    High pitch.
  • Google translate 목소리를 고조하다.
    Raise one's voice.
  • Google translate 음을 고조하다.
    Raise the pitch.
  • Google translate 한층 고조하다.
    Higher.
  • Google translate 피아노 반주가 절정에 이르자 연주자는 음을 한층 더 고조했다.
    When the piano accompaniment reached its peak, the performer raised the pitch even higher.
  • Google translate 오토바이 여러 대가 굉음을 고조하며 중앙선을 넘나들어서 보는 사람들의 가슴을 조마조마하게 만들었다.
    Several motorcycles roared and crossed the center line, making viewers nervous.
  • Google translate 내가 목소리를 또 고조해야만 청소를 하겠니?
    Will you clean up only if i raise my voice again?
    Google translate 아닙니다. 열심히 하겠습니다, 선생님.
    No. i'll do my best, sir.

고조하다: raise,こうちょうする【高調する】,élever,intensificar,يرفع,өндөрсгөх,lớn tiếng, nâng cao giọng, tăng âm,เพิ่มระดับเสียง,meninggikan tingkat nada, suara,повысить,高调,

1. 사상이나 감정, 기운 등을 더 높아지게 하다.

1. TĂNG CAO ĐỘ: Làm cho nâng cao hơn tâm trạng, cảm tình hay tư tưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관심을 고조하다.
    Heighten interest.
  • Google translate 분위기를 고조하다.
    To heighten the atmosphere.
  • Google translate 열기를 고조하다.
    Heat up.
  • Google translate 위기감을 고조하다.
    Heighten a sense of crisis.
  • Google translate 위협을 고조하다.
    Heighten a threat.
  • Google translate 관객의 환성이 녹화장의 분위기를 고조했다.
    The cheers of the audience heightened the atmosphere of the recording studio.
  • Google translate 우리 팀의 응원이 경기장의 열기를 고조하자 상대 팀의 선수들이 더욱 긴장하는 것 같았다.
    As our team's cheering heightened the heat in the stadium, the opposing team's players seemed more nervous.
  • Google translate 우리나라가 국경에 갑자기 많은 병력을 배치했대.
    Our country suddenly deployed a lot of troops on the border.
    Google translate 아무래도 양국의 긴장을 고조하는 요인이 되겠는데.
    I think it's going to be a factor of heightened tensions between the two countries.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고조하다 (고조하다) 고조하는 () 고조하여 () 고조하니 () 고조합니다 (고조함니다)
📚 Từ phái sinh: 고조(高調): 음이나 목소리 등의 가락을 높임. 또는 그 높은 가락., 사상이나 감정, …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124)