🌟 고조하다 (高調 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고조하다 (
고조하다
) • 고조하는 () • 고조하여 () • 고조하니 () • 고조합니다 (고조함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고조(高調): 음이나 목소리 등의 가락을 높임. 또는 그 높은 가락., 사상이나 감정, …
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 고조하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)