🌟 시늉하다

Động từ  

1. 어떤 모양이나 동작을 실제로 하는 것처럼 흉내 내다.

1. GIẢ VỜ, GIẢ ĐÒ, GIẢ BỘ: Bắt chước điệu bộ hay động tác nào đó giống như trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시체를 시늉하는 연극 배우.
    Theater actor pretending to be dead.
  • Google translate 동물 울음소리를 시늉하다.
    Pretend to cry an animal.
  • Google translate 악기 연주를 시늉하다.
    Pretend to play a musical instrument.
  • Google translate 먹는 듯 시늉하다.
    Pretend to eat.
  • Google translate 우는 듯 시늉하다.
    Pretend to cry.
  • Google translate 민준이를 짝사랑하는 지수는 쓰러지는 시늉하며 민준이에게 안겼다.
    Ji-su, who had a crush on min-jun, pretended to fall and gave him a hug.
  • Google translate 그녀는 피아노 연주곡을 틀어 놓고 피아노 앞에 앉아 연주를 시늉하고 있었다.
    She was sitting in front of the piano playing, pretending to play.
  • Google translate 등산을 가기 싫었던 승규는 못 걷는 것처럼 시늉하다가 거짓말이 들통 나서 아버지께 야단을 맞았다.
    Seung-gyu, who didn't want to go hiking, pretended as if he couldn't walk, was scolded by his father for being caught lying.
  • Google translate 먹는 것처럼 시늉하지 말고 진짜로 먹어!
    Don't pretend like you're eating, eat for real!
    Google translate 당근 먹기 싫어요, 엄마.
    I don't want carrots, mom.

시늉하다: pretend,ふりをする【振りをする】。まねをする【真似をする】,simuler, faire semblant,fingir, aparentar, simular, engañar, falsear, disimular,يقلّد,дуурайх, дүр эсгэх,giả vờ, giả đò, giả bộ,เสแสร้ง, แกล้งทำ,berpura-pura, berbuat seolah-olah,подражать; передразнивать; копировать,假装,学,做样子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시늉하다 (시늉하다)
📚 Từ phái sinh: 시늉: 어떤 모양이나 동작을 실제로 하는 것처럼 흉내 냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57)