🌟 수납하다 (收納 하다)

Động từ  

1. 은행이나 공공 기관 등에서 돈이나 물건 등을 받아 거두어들이다.

1. THU NẠP, THU NHẬN, THU NGÂN: Nhận và thu vào tiền bạc hay đồ vật... ở ngân hàng hay cơ quan công quyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대금을 수납하다.
    Receive payment.
  • Google translate 세금을 수납하다.
    Receive taxes.
  • Google translate 카드로 수납하다.
    Collect by credit card.
  • Google translate 현금으로 수납하다.
    Collect in cash.
  • Google translate 창구에서 수납하다.
    Collect at the counter.
  • Google translate 요즘은 세금을 신용 카드로 수납하는 것도 가능하다.
    Taxes are now available on credit cards.
  • Google translate 간호사는 진료비를 수납한 후 처방전을 내어 주었다.
    The nurse gave me a prescription after receiving medical bills.
  • Google translate 은행 직원은 등록금을 수납하고 확인 도장을 찍어 주었다.
    The bank clerk collected the tuition and stamped a confirmation stamp.
  • Google translate 공과금 내러 은행에 가야 하는데, 시간이 없네.
    I have to go to the bank to pay utility bills, but i don't have time.
    Google translate 가까운 편의점에 다녀와. 요즘은 편의점에서 공과금을 수납하잖아.
    Go to the nearest convenience store. these days, convenience stores pay utility bills.

수납하다: receive,しゅうのうする【収納する】,percevoir, encaisser,depositar, guardar,يتسلّم,мөнгө хураах, хүлээн авах,thu nạp, thu nhận, thu ngân,ได้รับ, รับ, รับชำระ(เงิน สิ่งของ),menerima,собирать,收款,收纳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수납하다 (수나파다)
📚 Từ phái sinh: 수납(收納): 은행이나 공공 기관 등에서 돈이나 물건 등을 받아 거두어들임.

🗣️ 수납하다 (收納 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160)