🌟 상냥하다

  Tính từ  

1. 성질이나 태도가 밝고 부드러우며 친절하다.

1. TRÌU MẾN, HOÀ NHÃ: Tính tình hoặc thái độ vui tươi và mềm mỏng, thân thiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상냥한 말투.
    Sweet talk.
  • Google translate 상냥한 미소.
    A sweet smile.
  • Google translate 상냥한 아가씨.
    Sweet lady.
  • Google translate 상냥하게 대하다.
    Be nice.
  • Google translate 상냥하게 웃다.
    Smile sweetly.
  • Google translate 상냥하게 인사하다.
    Greet affectionately.
  • Google translate 점원은 바쁜 와중에도 상냥한 미소를 잃지 않고 손님들을 대했다.
    The clerk treated the guests in spite of his busy schedule without losing a friendly smile.
  • Google translate 유민이는 다정다감하고 상냥한 성격이어서 주위 사람들이 모두 좋아한다.
    Yu-min has a friendly and friendly personality, so everyone around him likes her.
  • Google translate 결혼한 뒤 시부모님과 함께 사는 것이 어렵지 않니?
    Isn't it hard to live with your in-laws after marriage?
    Google translate 시어머님께서 상냥하게 잘해 주셔서 전혀 힘들지 않아.
    It's not hard at all because your mother-in-law is nice to you.

상냥하다: kind,やさしい【優しい】。しんせつだ【親切だ】,gentil, aimable, doux, affectueux, agréable, bon,amable,لطيف,эелдэг, зөөлөн, ялдам, ялгуун,trìu mến, hoà nhã,อ่อนโยน, นุ่มนวล, ละมุนละไม, อ่อนหวาน, ใจดี, มีเมตตา,ramah, lembut, baik hati,милый; ласковый,温柔,和蔼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상냥하다 (상냥하다) 상냥한 (상냥한) 상냥하여 (상냥하여) 상냥해 (상냥해) 상냥하니 (상냥하니) 상냥합니다 (상냥함니다)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  


🗣️ 상냥하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 상냥하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160)