🌟 세뇌하다 (洗腦 하다)

Động từ  

1. 원래 가지고 있던 생각을 다른 생각으로 바꾸게 하거나 특정한 사상을 주입하다.

1. TẨY NÃO: Làm cho thay đổi suy nghĩ vốn có sang suy nghĩ khác hoặc truyền vào tư tưởng đặt biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기억을 세뇌하다.
    Brainwashing memories.
  • Google translate 대중을 세뇌하다.
    Brainwashing the public.
  • Google translate 사람들을 세뇌하다.
    Brainwashing people.
  • Google translate 의식을 세뇌하다.
    Brainwashing a consciousness.
  • Google translate 철저히 세뇌하다.
    Thoroughly brainwashed.
  • Google translate 나는 힘든 상황에서도 해낼 수 있다고 스스로를 세뇌하였다.
    I brainwashed myself that i could make it in difficult circumstances.
  • Google translate 다른 사람의 의견을 비판적으로 바라보지 않는 사람들을 세뇌하는 것은 쉽다.
    It's easy to brainwash people who don't look critically at other people's opinions.
  • Google translate 사이비 교주가 체포되었다며?
    I heard the cult leader was arrested?
    Google translate 응, 사악한 교리로 사람들을 세뇌하였대.
    Yeah, they brainwashed people with evil doctrines.

세뇌하다: brainwash,せんのうする【洗脳する】,faire un lavage de cerveau, laver le cerveau à quelqu'un, endoctriner, inculquer,lavar el cerebro, adoctrinar,يغسل الدماغ,тархи угаах,tẩy não,ล้างสมอง, ปลูกฝัง, ยัดเยียดความคิด,mencuci otak,подвергать психологической обработке; подвергать идеологической обработке; промывать мозги,洗脑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세뇌하다 (세ː뇌하다) 세뇌하다 (세ː눼하다)
📚 Từ phái sinh: 세뇌(洗腦): 원래 가지고 있던 생각을 다른 생각으로 바꾸게 하거나 특정한 사상을 주입함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70)