🌷 Initial sound: ㅅㄴㅎㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 9

서늘하다 : 무엇의 온도가 조금 차거나 기온이 낮다. ☆☆ Tính từ
🌏 LÀNH LẠNH, HƠI LẠNH: Nhiệt độ của cái gì đó hơi lạnh hay nhiệt độ thấp.

상냥하다 : 성질이나 태도가 밝고 부드러우며 친절하다. Tính từ
🌏 TRÌU MẾN, HOÀ NHÃ: Tính tình hoặc thái độ vui tươi và mềm mỏng, thân thiện.

세뇌하다 (洗腦 하다) : 원래 가지고 있던 생각을 다른 생각으로 바꾸게 하거나 특정한 사상을 주입하다. Động từ
🌏 TẨY NÃO: Làm cho thay đổi suy nghĩ vốn có sang suy nghĩ khác hoặc truyền vào tư tưởng đặt biệt.

시늉하다 : 어떤 모양이나 동작을 실제로 하는 것처럼 흉내 내다. Động từ
🌏 GIẢ VỜ, GIẢ ĐÒ, GIẢ BỘ: Bắt chước điệu bộ hay động tác nào đó giống như trong thực tế.

상납하다 (上納 하다) : 권력이 있는 사람에게 돈이나 물건을 바치다. Động từ
🌏 ĐÚT LÓT, HỐI LỘ: Dâng tặng tiền bạc hay đồ vật cho người có quyền lực.

수납하다 (受納 하다) : 물건 등을 어떤 곳에 넣어 두다. Động từ
🌏 CẤT, CHỨA: Đặt để đồ vật... vào chỗ nào đó.

수납하다 (收納 하다) : 은행이나 공공 기관 등에서 돈이나 물건 등을 받아 거두어들이다. Động từ
🌏 THU NẠP, THU NHẬN, THU NGÂN: Nhận và thu vào tiền bạc hay đồ vật... ở ngân hàng hay cơ quan công quyền.

사냥하다 : 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡다. Động từ
🌏 SĂN BẮN, SĂN BẮT: Con người lên núi hay ra đồng bắt thú vật bằng súng hay cung tên…

승낙하다 (承諾 하다) : 남이 부탁하는 것을 들어주다. Động từ
🌏 CHẤP NHẬN, CHẤP THUẬN, ĐỒNG Ý: Nhận lời người khác nhờ vã.


:
Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28)