🌟 사냥하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사냥하다 (
사냥하다
)
📚 Từ phái sinh: • 사냥: 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡는 일., 힘이 센 짐승이 약…
🗣️ 사냥하다 @ Ví dụ cụ thể
- 야생 동물을 사냥하다. [야생 동물 (野生動物)]
- 포수가 사냥하다. [포수 (砲手)]
- 먹잇감을 사냥하다. [먹잇감]
- 늑대를 사냥하다. [늑대]
- 오리를 사냥하다. [오리]
- 밀렵꾼이 사냥하다. [밀렵꾼 (密獵꾼)]
- 들새를 사냥하다. [들새]
- 물개를 사냥하다. [물개]
- 독화살로 사냥하다. [독화살 (毒화살)]
- 들소를 사냥하다. [들소]
- 늪지대에서 사냥하다. [늪지대 (늪地帶)]
- 들짐승을 사냥하다. [들짐승]
- 올가미로 사냥하다. [올가미]
- 올빼미가 사냥하다. [올빼미]
- 불여우를 사냥하다. [불여우]
- 날짐승을 사냥하다. [날짐승]
🌷 ㅅㄴㅎㄷ: Initial sound 사냥하다
-
ㅅㄴㅎㄷ (
서늘하다
)
: 무엇의 온도가 조금 차거나 기온이 낮다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÀNH LẠNH, HƠI LẠNH: Nhiệt độ của cái gì đó hơi lạnh hay nhiệt độ thấp. -
ㅅㄴㅎㄷ (
상냥하다
)
: 성질이나 태도가 밝고 부드러우며 친절하다.
☆
Tính từ
🌏 TRÌU MẾN, HOÀ NHÃ: Tính tình hoặc thái độ vui tươi và mềm mỏng, thân thiện. -
ㅅㄴㅎㄷ (
세뇌하다
)
: 원래 가지고 있던 생각을 다른 생각으로 바꾸게 하거나 특정한 사상을 주입하다.
Động từ
🌏 TẨY NÃO: Làm cho thay đổi suy nghĩ vốn có sang suy nghĩ khác hoặc truyền vào tư tưởng đặt biệt. -
ㅅㄴㅎㄷ (
시늉하다
)
: 어떤 모양이나 동작을 실제로 하는 것처럼 흉내 내다.
Động từ
🌏 GIẢ VỜ, GIẢ ĐÒ, GIẢ BỘ: Bắt chước điệu bộ hay động tác nào đó giống như trong thực tế. -
ㅅㄴㅎㄷ (
상납하다
)
: 권력이 있는 사람에게 돈이나 물건을 바치다.
Động từ
🌏 ĐÚT LÓT, HỐI LỘ: Dâng tặng tiền bạc hay đồ vật cho người có quyền lực. -
ㅅㄴㅎㄷ (
수납하다
)
: 물건 등을 어떤 곳에 넣어 두다.
Động từ
🌏 CẤT, CHỨA: Đặt để đồ vật... vào chỗ nào đó. -
ㅅㄴㅎㄷ (
수납하다
)
: 은행이나 공공 기관 등에서 돈이나 물건 등을 받아 거두어들이다.
Động từ
🌏 THU NẠP, THU NHẬN, THU NGÂN: Nhận và thu vào tiền bạc hay đồ vật... ở ngân hàng hay cơ quan công quyền. -
ㅅㄴㅎㄷ (
사냥하다
)
: 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡다.
Động từ
🌏 SĂN BẮN, SĂN BẮT: Con người lên núi hay ra đồng bắt thú vật bằng súng hay cung tên… -
ㅅㄴㅎㄷ (
승낙하다
)
: 남이 부탁하는 것을 들어주다.
Động từ
🌏 CHẤP NHẬN, CHẤP THUẬN, ĐỒNG Ý: Nhận lời người khác nhờ vã.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226)