🌟 사냥하다

Động từ  

1. 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡다.

1. SĂN BẮN, SĂN BẮT: Con người lên núi hay ra đồng bắt thú vật bằng súng hay cung tên…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곰을 사냥하다.
    Hunting bears.
  • Google translate 동물을 사냥하다.
    Hunting animals.
  • Google translate 맹수를 사냥하다.
    Hunting predators.
  • Google translate 여우를 사냥하다.
    Hunting foxes.
  • Google translate 토끼를 사냥하다.
    Hunting rabbits.
  • Google translate 그 지역의 사람들은 토끼를 사냥하기를 무척 좋아한다.
    People in the area love hunting rabbits.
  • Google translate 사냥꾼들은 삼삼오오 무리를 지어 맹수를 사냥하기로 나섰다.
    The hunters set out in groups to hunt predators.
  • Google translate 도망치는 짐승을 사냥하는 장면을 보니 너무 떨리더라.
    I was so nervous to see you hunting a running beast.
    Google translate 나도 본 적이 있는데 정말 불쌍하더라.
    I've seen it before, and it's so pathetic.
Từ đồng nghĩa 수렵하다(狩獵하다): 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡다.

사냥하다: hunt,かる【狩る】。りょうにでる【猟に出る】,chasser,cazar, montear,يصطاد,агнах,săn bắn, săn bắt,ล่าสัตว์, ออกล่าสัตว์,berburu,охотиться,打猎,狩猎,

2. 힘이 센 짐승이 약한 짐승을 먹잇감으로 잡다.

2. SĂN MỒI: Động vật khỏe bắt lấy động vật yếu để làm thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토끼를 사냥하다.
    Hunting rabbits.
  • Google translate 먹이를 사냥하다.
    To hunt for food.
  • Google translate 먹잇감을 사냥하다.
    Hunting prey.
  • Google translate 곰은 물고기를 사냥하여 먹었다.
    The bear hunted and ate the fish.
  • Google translate 호랑이가 여우를 사냥해서 먹는 모습이 카메라에 포착되었다.
    The camera captured the tiger hunting and eating the fox.
  • Google translate 표범이 사슴을 사냥하는 장면을 봤어?
    Did you see the leopard hunting deer?
    Google translate 텔레비전에서 본 적이 있는데 정말 빠르게 낚아채더라.
    I've seen it on television, and it's really fast.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사냥하다 (사냥하다)
📚 Từ phái sinh: 사냥: 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡는 일., 힘이 센 짐승이 약…

🗣️ 사냥하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226)