🌟 물개

Danh từ  

1. 몸은 길고 짙은 회색을 띠며, 네 다리는 지느러미처럼 되어 있어 헤엄을 잘 치는 동물.

1. HẢI CẨU: Động vật thân dài, có màu xám đậm, bốn chân giống như những chiếc vây và bơi giỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물개를 사냥하다.
    Hunting seals.
  • Google translate 물개를 사육하다.
    Breed seals.
  • Google translate 물개를 잡다.
    Catch seals.
  • Google translate 물개처럼 헤엄치다.
    Swim like a seal.
  • Google translate 소년과 소녀는 꼭 물개와 인어처럼 물속에서 자유자재로 헤엄을 쳤다.
    The boy and the girl swam freely in the water, just like seals and mermaids.
  • Google translate 민준은 어렸을 때부터 물개처럼 헤엄을 잘 치더니, 결국 수영 선수가 되었다.
    Min-jun has been a good swimmer since he was a child, like a seal, and he eventually became a swimmer.
  • Google translate 남극 하면 펭귄이나 물개를 떠올릴 만큼 이들에 대한 연구는 꽤 많이 되어 있다.
    There's been quite a lot of research on them, enough to remind us of penguins and seals in antarctica.

물개: seal,おっとせい【膃肭臍】,phoque,foca, lobo marino,قضّاعة، كلب البحر,далайн хав,hải cẩu,แมวน้ำ,anjing laut,морской котик,海狗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물개 (물깨)

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15)