🌟 물개

Danh từ  

1. 몸은 길고 짙은 회색을 띠며, 네 다리는 지느러미처럼 되어 있어 헤엄을 잘 치는 동물.

1. HẢI CẨU: Động vật thân dài, có màu xám đậm, bốn chân giống như những chiếc vây và bơi giỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물개를 사냥하다.
    Hunting seals.
  • 물개를 사육하다.
    Breed seals.
  • 물개를 잡다.
    Catch seals.
  • 물개처럼 헤엄치다.
    Swim like a seal.
  • 소년과 소녀는 꼭 물개와 인어처럼 물속에서 자유자재로 헤엄을 쳤다.
    The boy and the girl swam freely in the water, just like seals and mermaids.
  • 민준은 어렸을 때부터 물개처럼 헤엄을 잘 치더니, 결국 수영 선수가 되었다.
    Min-jun has been a good swimmer since he was a child, like a seal, and he eventually became a swimmer.
  • 남극 하면 펭귄이나 물개를 떠올릴 만큼 이들에 대한 연구는 꽤 많이 되어 있다.
    There's been quite a lot of research on them, enough to remind us of penguins and seals in antarctica.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물개 (물깨)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36)