🌟 독화살 (毒 화살)

Danh từ  

1. 화살촉에 독을 묻힌 화살.

1. MŨI TÊN ĐỘC: Tên có dính độc ở đầu mũi tên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독화살을 만들다.
    To make poison arrows.
  • Google translate 독화살을 맞다.
    Be poisoned.
  • Google translate 독화살을 쏘다.
    Shoot a poisoned arrow.
  • Google translate 독화살로 사냥하다.
    Hunting with poison arrows.
  • Google translate 독화살에 맞다.
    Get poisoned.
  • Google translate 왕은 반란군이 쏜 독화살을 맞고 쓰러져 중태에 빠졌다.
    The king was struck by the poison arrows fired by the rebels and fell into critical condition.
  • Google translate 장군은 적과 싸우다 독화살을 맞고 그 자리에서 숨을 거두었다.
    The general was poisoned to death on the spot while fighting the enemy.
  • Google translate 우리는 독화살을 발사해 적을 단숨에 제압하고 영토를 장악했다.
    We fired a poisoned arrow, instantly overpowered the enemy and seized territory.

독화살: poisoned arrow,どくや【毒矢】,flèche empoisonnée,flecha venenosa,سهام سامّة,хортой сум,mũi tên độc,ลูกธนูอาบยาพิษ, ลูกศรพิษ,panah beracun,отравленная стрела,毒箭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독화살 (도콰살)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4)