🌟 독화살 (毒 화살)

Danh từ  

1. 화살촉에 독을 묻힌 화살.

1. MŨI TÊN ĐỘC: Tên có dính độc ở đầu mũi tên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독화살을 만들다.
    To make poison arrows.
  • 독화살을 맞다.
    Be poisoned.
  • 독화살을 쏘다.
    Shoot a poisoned arrow.
  • 독화살로 사냥하다.
    Hunting with poison arrows.
  • 독화살에 맞다.
    Get poisoned.
  • 왕은 반란군이 쏜 독화살을 맞고 쓰러져 중태에 빠졌다.
    The king was struck by the poison arrows fired by the rebels and fell into critical condition.
  • 장군은 적과 싸우다 독화살을 맞고 그 자리에서 숨을 거두었다.
    The general was poisoned to death on the spot while fighting the enemy.
  • 우리는 독화살을 발사해 적을 단숨에 제압하고 영토를 장악했다.
    We fired a poisoned arrow, instantly overpowered the enemy and seized territory.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독화살 (도콰살)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43)