🌾 End: 늉
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2
•
시늉
:
어떤 모양이나 동작을 실제로 하는 것처럼 흉내 냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢ VỜ, SỰ GIẢ ĐÒ, SỰ GIẢ BỘ: Sự làm ra vẻ như thể đang làm động tác hay điệu bộ nào đó một cách thật sự.
•
숭늉
:
밥을 지은 솥에서 밥을 푼 뒤 물을 부어 끓인 물.
☆
Danh từ
🌏 NƯỚC CƠM CHÁY: Nước được nấu ở nồi cơm đã vét hết cơm sau đó đổ nước vào.
• Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226)