🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2

: 어떤 모양이나 동작을 실제로 하는 것처럼 흉내 냄. Danh từ
🌏 SỰ GIẢ VỜ, SỰ GIẢ ĐÒ, SỰ GIẢ BỘ: Sự làm ra vẻ như thể đang làm động tác hay điệu bộ nào đó một cách thật sự.

: 밥을 지은 솥에서 밥을 푼 뒤 물을 부어 끓인 물. Danh từ
🌏 NƯỚC CƠM CHÁY: Nước được nấu ở nồi cơm đã vét hết cơm sau đó đổ nước vào.


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Luật (42) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59)