🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2

: 어떤 모양이나 동작을 실제로 하는 것처럼 흉내 냄. Danh từ
🌏 SỰ GIẢ VỜ, SỰ GIẢ ĐÒ, SỰ GIẢ BỘ: Sự làm ra vẻ như thể đang làm động tác hay điệu bộ nào đó một cách thật sự.

: 밥을 지은 솥에서 밥을 푼 뒤 물을 부어 끓인 물. Danh từ
🌏 NƯỚC CƠM CHÁY: Nước được nấu ở nồi cơm đã vét hết cơm sau đó đổ nước vào.


:
Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Khí hậu (53)