🌟 감탄스럽다 (感歎 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감탄스럽다 (
감ː탄스럽따
) • 감탄스러운 (감ː탄스러운
) • 감탄스러워 (감ː탄스러워
) • 감탄스러우니 (감ː탄스러우니
) • 감탄스럽습니다 (감ː탄스럽씀니다
)
🗣️ 감탄스럽다 (感歎 스럽다) @ Ví dụ cụ thể
- 감탄스럽다. [-스럽다]
🌷 ㄱㅌㅅㄹㄷ: Initial sound 감탄스럽다
-
ㄱㅌㅅㄹㄷ (
고통스럽다
)
: 몸이나 마음이 괴롭고 아프다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÓ KHĂN, ĐAU KHỔ: Khó khăn, đau đớn, đau khổ trong tâm hồn cũng như thể xác. -
ㄱㅌㅅㄹㄷ (
개탄스럽다
)
: 분하거나 안타깝게 여겨 탄식할 만하다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG TRÁCH, ĐÁNG TIẾC: Đáng để than vãn vì thấy đáng tiếc hoặc tức giận. -
ㄱㅌㅅㄹㄷ (
경탄스럽다
)
: 매우 놀라며 감탄할 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG KHÂM PHỤC, ĐÁNG THÁN PHỤC, ĐÁNG CẢM PHỤC, ĐÁNG HÂM MỘ, ĐÁNG NGƯỠNG MỘ, ĐÁNG KHEN NGỢI, ĐÁNG CA TỤNG: Có điều gì đó đáng để ngạc nhiên và cảm phục. -
ㄱㅌㅅㄹㄷ (
감탄스럽다
)
: 크게 느끼어 마음으로 따를 만하다.
Tính từ
🌏 CẢM THÁN: Cảm nhận lớn và dẫn theo bằng tâm trạng.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110)