🌟 감탄스럽다 (感歎 스럽다)

Tính từ  

1. 크게 느끼어 마음으로 따를 만하다.

1. CẢM THÁN: Cảm nhận lớn và dẫn theo bằng tâm trạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노력이 감탄스럽다.
    The effort is admirable.
  • Google translate 발전이 감탄스럽다.
    The development is admirable.
  • Google translate 실력이 감탄스럽다.
    The skill is admirable.
  • Google translate 재능이 감탄스럽다.
    Talent is admirable.
  • Google translate 효성이 감탄스럽다.
    Hyoseong is admirable.
  • Google translate 어린 아이의 천재적인 피아노 연주가 정말 감탄스러웠다.
    The child's genius piano performance was really admirable.
  • Google translate 어머니가 만든 요리는 모양도 감탄스럽지만 맛도 감동적이다.
    The mother's cooking is both admirable in shape and taste.
  • Google translate 어려운 수학 문제를 척척 푸는 지수의 실력이 감탄스러울 뿐이다.
    Jisoo's ability to solve difficult math problems is simply admirable.
  • Google translate 유민이는 공부를 정말 열심히 하네요.
    Yumin studies really hard.
    Google translate 네, 제 아들이지만 항상 노력하는 모습이 감탄스러워요.
    Yeah, he's my son, but i admire him for always trying.

감탄스럽다: impressive; touching,かんしんする【感心する】。かんぷくする【感服する】,admirable,admirable, respetable, sorprendente,مثير للتعجب,гайхмаар, шагширмаар, биширмээр,cảm thán,น่าประทับใจ, น่าซาบซึ้ง, น่าจับใจ, น่าชื่นชม, น่ายกย่องชมเชย,mengagumkan,восхитительный; восхищающий,令人赞叹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감탄스럽다 (감ː탄스럽따) 감탄스러운 (감ː탄스러운) 감탄스러워 (감ː탄스러워) 감탄스러우니 (감ː탄스러우니) 감탄스럽습니다 (감ː탄스럽씀니다)

🗣️ 감탄스럽다 (感歎 스럽다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 감탄스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110)