ㅌㅊㅎㄷ (
토착하다
)
: 대대로 그곳에서 태어나서 살다. 또는 그곳에 들어와서 정착하다.
Động từ
🌏 ĐỊNH CƯ, GẮN BÓ VỚI ĐỊA PHƯƠNG: Đời đời được sinh ra và sống ở nơi đó. Hoặc việc đến và định cư ở nơi đó.
ㅌㅊㅎㄷ (
통치하다
)
: 나라나 지역을 맡아 다스리다.
Động từ
🌏 THỐNG TRỊ: Đảm nhận và cai quản đất nước hay khu vực.
ㅌㅊㅎㄷ (
퇴출하다
)
: 물러나거나 쫓겨나서 나가다.
Động từ
🌏 RÚT LUI: Đi ra ngoài vì bị đuổi hoặc thoái lui.
ㅌㅊㅎㄷ (
탈출하다
)
: 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나오다.
Động từ
🌏 THOÁT RA, BỎ TRỐN, ĐÀO TẨU: Thoát ra khỏi sự kìm cặp hoặc tình huống nào đó.
ㅌㅊㅎㄷ (
퇴치하다
)
: 물리쳐서 없애 버리다.
Động từ
🌏 XÓA BỎ, DẸP BỎ, XÓA SỔ, CHỐNG, TIÊU DIỆT: Bài trừ nên làm cho biến mất.
ㅌㅊㅎㄷ (
통찰하다
)
: 사물이나 현상 등을 정확하고 날카롭게 꿰뚫어 보다.
Động từ
🌏 THẤU SUỐT, NHÌN THẤU: Nhìn xuyên thấu một cách sắc sảo và chính xác những cái như hiện tượng hay sự vật.
ㅌㅊㅎㄷ (
통칭하다
)
: 일반적으로 널리 무엇이라고 부르다.
Động từ
🌏 GỌI THÔNG THƯỜNG, THƯỜNG GỌI LÀ: Thông thường gọi là gì đó một cách rộng rãi.