🌟 투철하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투철하다 (
투철하다
) • 투철한 (투철한
) • 투철하여 (투철하여
) 투철해 (투철해
) • 투철하니 (투철하니
) • 투철합니다 (투철함니다
)
📚 thể loại: Thái độ Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🗣️ 투철하다 @ Ví dụ cụ thể
- 애국심이 투철하다. [애국심 (愛國心)]
- 국가관이 투철하다. [국가관 (國家觀)]
- 직업관이 투철하다. [직업관 (職業觀)]
- 민족의식이 투철하다. [민족의식 (民族意識)]
- 협동심이 투철하다. [협동심 (協同心)]
- 준법정신이 투철하다. [준법정신 (遵法精神)]
- 승규는 어려운 사람들을 돕는 봉사 정신이 투철하다. [정신 (精神)]
🌷 ㅌㅊㅎㄷ: Initial sound 투철하다
-
ㅌㅊㅎㄷ (
투철하다
)
: 일의 이치에 밝고 정확하다.
☆
Tính từ
🌏 THẤU TRIỆT, THẤU ĐÁO: Sáng tỏ và chính xác về lẽ phải của sự việc. -
ㅌㅊㅎㄷ (
특출하다
)
: 특별히 뛰어나다.
Tính từ
🌏 KIỆT XUẤT, VƯỢT TRỘI: Xuất sắc một cách đặc biệt. -
ㅌㅊㅎㄷ (
탈취하다
)
: 남의 것을 강제로 빼앗아 가지다.
Động từ
🌏 ĐÁNH CẮP, ĂN CẮP: Lấy đi đồ của người khác một cách cưỡng chế. -
ㅌㅊㅎㄷ (
특채하다
)
: 어떤 사람을 특별히 뽑아서 쓰다.
Động từ
🌏 TUYỂN DỤNG ĐẶC BIỆT: Tuyển chọn người nào đó một cách đặc biệt. -
ㅌㅊㅎㄷ (
투척하다
)
: 물건 등을 던지다.
Động từ
🌏 QUĂNG, NÉM: Vứt đồ vật đi... -
ㅌㅊㅎㄷ (
토착하다
)
: 대대로 그곳에서 태어나서 살다. 또는 그곳에 들어와서 정착하다.
Động từ
🌏 ĐỊNH CƯ, GẮN BÓ VỚI ĐỊA PHƯƠNG: Đời đời được sinh ra và sống ở nơi đó. Hoặc việc đến và định cư ở nơi đó. -
ㅌㅊㅎㄷ (
통치하다
)
: 나라나 지역을 맡아 다스리다.
Động từ
🌏 THỐNG TRỊ: Đảm nhận và cai quản đất nước hay khu vực. -
ㅌㅊㅎㄷ (
퇴출하다
)
: 물러나거나 쫓겨나서 나가다.
Động từ
🌏 RÚT LUI: Đi ra ngoài vì bị đuổi hoặc thoái lui. -
ㅌㅊㅎㄷ (
탈출하다
)
: 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나오다.
Động từ
🌏 THOÁT RA, BỎ TRỐN, ĐÀO TẨU: Thoát ra khỏi sự kìm cặp hoặc tình huống nào đó. -
ㅌㅊㅎㄷ (
퇴치하다
)
: 물리쳐서 없애 버리다.
Động từ
🌏 XÓA BỎ, DẸP BỎ, XÓA SỔ, CHỐNG, TIÊU DIỆT: Bài trừ nên làm cho biến mất. -
ㅌㅊㅎㄷ (
통찰하다
)
: 사물이나 현상 등을 정확하고 날카롭게 꿰뚫어 보다.
Động từ
🌏 THẤU SUỐT, NHÌN THẤU: Nhìn xuyên thấu một cách sắc sảo và chính xác những cái như hiện tượng hay sự vật. -
ㅌㅊㅎㄷ (
통칭하다
)
: 일반적으로 널리 무엇이라고 부르다.
Động từ
🌏 GỌI THÔNG THƯỜNG, THƯỜNG GỌI LÀ: Thông thường gọi là gì đó một cách rộng rãi.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19)