🌟 준법정신 (遵法精神)

Danh từ  

1. 법률이나 규칙을 잘 지키는 정신.

1. TINH THẦN TUÂN THỦ PHÁP LUẬT: Tinh thần tuân theo quy tắc hay pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 준법정신이 부족하다.
    Lack of law-abiding spirit.
  • Google translate 준법정신이 있다.
    There is a law-abiding spirit.
  • Google translate 준법정신이 투철하다.
    Have a law-abiding spirit.
  • Google translate 준법정신을 기르다.
    Develop a law-abiding spirit.
  • Google translate 준법정신을 지니다.
    Have a law-abiding spirit.
  • Google translate 시민들에게 준법정신이 없으면 사회의 질서가 유지되기 어렵다.
    Without the law-abiding spirit of citizens, it is difficult for the order of society to be maintained.
  • Google translate 민준이는 준법정신이 투철해서 길가에 담배꽁초 하나도 버리지 않는다.
    Min-joon is so law-abiding that he never throws away any cigarette butts on the side of the road.
  • Google translate 지나가는 차도 없는데 그냥 무단 횡단하자.
    We don't even have a passing car, so let's just jaywalk.
    Google translate 안 돼. 내가 이래봬도 준법정신 하나는 철저한 놈이야.
    No. i'm such a law-abiding guy.

준법정신: law-abiding attitude,じゅんぽうせいしん【遵法精神・順法精神】,sens du respect des lois,lealtad a la ley, espíritu del respeto de la ley,روح القانون,хууль сахих ухамсар,tinh thần tuân thủ pháp luật,จิตวิญญาณในการเคารพกฎหมาย, จิตใจที่ปฏิบัติตามกฎหมาย, จิตใจที่รักษากฎหมาย,jiwa taat hukum, semangat taat hukum,сознание соблюдения закона,守法精神,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 준법정신 (준ː뻡쩡신)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8)