🌟 준법정신 (遵法精神)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 준법정신 (
준ː뻡쩡신
)
🌷 ㅈㅂㅈㅅ: Initial sound 준법정신
-
ㅈㅂㅈㅅ (
준법정신
)
: 법률이나 규칙을 잘 지키는 정신.
Danh từ
🌏 TINH THẦN TUÂN THỦ PHÁP LUẬT: Tinh thần tuân theo quy tắc hay pháp luật.
• Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8)