🌟 멜로디언 (melodion)
Danh từ
🌷 ㅁㄹㄷㅇ: Initial sound 멜로디언
-
ㅁㄹㄷㅇ (
무릉도원
)
: (비유적으로) 모든 사람들이 꿈꾸는 이상적인 곳.
Danh từ
🌏 THIÊN ĐƯỜNG: (cách nói ẩn dụ) Nơi lý tưởng mà tất cả mọi người đều mơ ước. -
ㅁㄹㄷㅇ (
멜로디언
)
: 입으로 바람을 불어 넣으면서 건반을 눌러 소리 내는 작은 건반 악기.
Danh từ
🌏 KÈN MELODEON: Loại nhạc cụ phím nhỏ phát ra âm thanh bằng cách vừa thổi gió bằng miệng vào vừa ấn phím. -
ㅁㄹㄷㅇ (
망령되이
)
: 늙거나 정신이 흐려져서 말이나 행동이 정상적이지 않게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẨM CẨM, MỘT CÁCH LẪN: Lời nói hay hành động không được tỉnh táo do già hay tinh thần không minh mẫn.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19)