🌟 멜로디언 (melodion)

Danh từ  

1. 입으로 바람을 불어 넣으면서 건반을 눌러 소리 내는 작은 건반 악기.

1. KÈN MELODEON: Loại nhạc cụ phím nhỏ phát ra âm thanh bằng cách vừa thổi gió bằng miệng vào vừa ấn phím.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멜로디언 연주.
    Playing the melody.
  • Google translate 멜로디언을 불다.
    Blow the melody.
  • Google translate 멜로디언을 연주하다.
    Play the melody.
  • Google translate 실로폰과 멜로디언의 합주로 아이들은 학예회에서 많은 박수를 받았다.
    With the combination of xylophone and melodion, the children received a lot of applause at the school arts festival.
  • Google translate 삼십 분 동안이나 멜로디언을 불면서 연주하느라 힘들어서 얼굴까지 빨개졌다.
    I was so tired of playing the melody for half an hour that my face turned red.
  • Google translate 피아노 소리는 아니고, 이건 무슨 소리야?
    It's not the sound of the piano, what's this noise?
    Google translate 우리 애가 멜로디언을 연습하나 봐.
    My kid must be practicing the melodion.

멜로디언: melodian,メロディオン,mélodica,melódica,ميلوديون,мелодиум,kèn melodeon,เมโลเดียน,pianika, melodika,мелодион,簧风琴,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19)