🌟 멜로디언 (melodion)
Danh từ
🌷 ㅁㄹㄷㅇ: Initial sound 멜로디언
-
ㅁㄹㄷㅇ (
무릉도원
)
: (비유적으로) 모든 사람들이 꿈꾸는 이상적인 곳.
Danh từ
🌏 THIÊN ĐƯỜNG: (cách nói ẩn dụ) Nơi lý tưởng mà tất cả mọi người đều mơ ước. -
ㅁㄹㄷㅇ (
멜로디언
)
: 입으로 바람을 불어 넣으면서 건반을 눌러 소리 내는 작은 건반 악기.
Danh từ
🌏 KÈN MELODEON: Loại nhạc cụ phím nhỏ phát ra âm thanh bằng cách vừa thổi gió bằng miệng vào vừa ấn phím. -
ㅁㄹㄷㅇ (
망령되이
)
: 늙거나 정신이 흐려져서 말이나 행동이 정상적이지 않게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẨM CẨM, MỘT CÁCH LẪN: Lời nói hay hành động không được tỉnh táo do già hay tinh thần không minh mẫn.
• Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119)