🌟 망령되이 (妄靈 되이)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망령되이 (
망ː녕뙤이
) • 망령되이 (망ː녕뛔이
)
📚 Từ phái sinh: • 망령되다(妄靈되다): 늙거나 정신이 흐려져서 말이나 행동이 정상적이지 않다.
🌷 ㅁㄹㄷㅇ: Initial sound 망령되이
-
ㅁㄹㄷㅇ (
무릉도원
)
: (비유적으로) 모든 사람들이 꿈꾸는 이상적인 곳.
Danh từ
🌏 THIÊN ĐƯỜNG: (cách nói ẩn dụ) Nơi lý tưởng mà tất cả mọi người đều mơ ước. -
ㅁㄹㄷㅇ (
멜로디언
)
: 입으로 바람을 불어 넣으면서 건반을 눌러 소리 내는 작은 건반 악기.
Danh từ
🌏 KÈN MELODEON: Loại nhạc cụ phím nhỏ phát ra âm thanh bằng cách vừa thổi gió bằng miệng vào vừa ấn phím. -
ㅁㄹㄷㅇ (
망령되이
)
: 늙거나 정신이 흐려져서 말이나 행동이 정상적이지 않게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẨM CẨM, MỘT CÁCH LẪN: Lời nói hay hành động không được tỉnh táo do già hay tinh thần không minh mẫn.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273)