🌟 망령되이 (妄靈 되이)

Phó từ  

1. 늙거나 정신이 흐려져서 말이나 행동이 정상적이지 않게.

1. MỘT CÁCH LẨM CẨM, MỘT CÁCH LẪN: Lời nói hay hành động không được tỉnh táo do già hay tinh thần không minh mẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망령되이 말하다.
    Speak to the spirit.
  • Google translate 망령되이 생각하다.
    Think with the spirit.
  • Google translate 망령되이 움직이다.
    Move like a ghost.
  • Google translate 망령되이 행동하다.
    Behave in the spirit.
  • Google translate 망령되이 혀를 놀리다.
    Make fun of one's tongue as an old man.
  • Google translate 그는 술에 취해 망령되이 행동했다.
    He was drunk and acting senile.
  • Google translate 경계가 심해서 적들이 망령되이 아군을 공격할 수가 없었다.
    The vigilance was too great for the enemy to attack our forces, even though they were senile.
  • Google translate 그가 망령되이 혀를 놀리는 바람에 아무런 잘못도 없는 내가 혼이 나게 생겼다.
    He made fun of his tongue when he was senile, and i was scolded for nothing.

망령되이: irrationally,もうろくして【耄碌して】,de manière gâteuse,dementemente, disparatadamente, alocadamente,هرما,зөнөх, зөнөсөн,một cách lẩm cẩm, một cách lẫn,ที่ผิดปกติ, ที่เลอะเลือน, ที่หลง ๆ ลืม ๆ,pikun, linglung,как слабоумный,糊涂地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망령되이 (망ː녕뙤이) 망령되이 (망ː녕뛔이)
📚 Từ phái sinh: 망령되다(妄靈되다): 늙거나 정신이 흐려져서 말이나 행동이 정상적이지 않다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sở thích (103) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273)