🌟 망령되다 (妄靈 되다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망령되다 (
망ː녕뙤다
) • 망령되다 (망ː녕뛔다
) • 망령된 (망ː녕뙨
망ː녕뛘
) • 망령되어 (망ː녕뙤어
망ː녕뛔여
) 망령돼 (망ː녕뙈
) • 망령되니 (망ː녕뙤니
망ː녕뛔니
) • 망령됩니다 (망ː녕뙴니다
망ː녕뛤니다
)
📚 Từ phái sinh: • 망령되이(妄靈되이): 늙거나 정신이 흐려져서 말이나 행동이 정상적이지 않게. • 망령(妄靈): 늙거나 정신이 흐려져서 말이나 행동이 정상적인 상태를 벗어남. 또는 그러한…
🌷 ㅁㄹㄷㄷ: Initial sound 망령되다
-
ㅁㄹㄷㄷ (
몰려들다
)
: 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 모이다.
☆☆
Động từ
🌏 DỒN VÀO, VÂY VÀO: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng tập hợp lại một lần. -
ㅁㄹㄷㄷ (
밀려들다
)
: 한꺼번에 많이 몰려 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DỒN VÀO, BỊ ÙA VÀO: Bị đẩy vào nhiều một lượt. -
ㅁㄹㄷㄷ (
망라되다
)
: 일정한 범위 안에 있는 것들이 빠짐없이 모두 포함되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BAO GỒM: Những thứ có trong phạm vi nhất định đều được bao gồm hết mà không sót thứ gì cả. -
ㅁㄹㄷㄷ (
말랑대다
)
: 매우 보들보들하여 연하고 부드러운 느낌이 들다.
Động từ
🌏 MỀM VÀ DẺO, MỀM MỀM: Có cảm giác mềm mại và êm ái vì rất mềm. -
ㅁㄹㄷㄷ (
몰락되다
)
: 재산을 잃거나 권력이 약해져서 보잘것없이 되다.
Động từ
🌏 BỊ SUY SỤP, BỊ SUY YẾU: Đánh mất tài sản hoặc quyền lực nên bị yếu đi và trở nên tầm thường. -
ㅁㄹㄷㄷ (
마련되다
)
: 어떤 물건이나 상황이 준비되어 갖추어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUẨN BỊ: Đồ vật hay tình huống nào đó được chuẩn bị sẵn. -
ㅁㄹㄷㄷ (
매료되다
)
: 몹시 끌리어 마음을 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ QUYẾN RŨ, BỊ MÊ HOẶC: Rất lôi cuốn nên bị hớp hồn. -
ㅁㄹㄷㄷ (
물렁대다
)
: 부드럽고 무른 느낌이 들다.
Động từ
🌏 MỀM NHŨN, NHUN NHŨN: Có cảm giác mềm và nhũn. -
ㅁㄹㄷㄷ (
망령되다
)
: 늙거나 정신이 흐려져서 말이나 행동이 정상적이지 않다.
Tính từ
🌏 LẨM CẨM, LẪN: Lời nói hay hành động không được tỉnh táo do già hay tinh thần không minh mẫn. -
ㅁㄹㄷㄷ (
만료되다
)
: 정해진 기한이 다 차서 끝나게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC (BỊ) MÃN HẠN, ĐƯỢC (BỊ) KẾT THÚC: Thời hạn được định ra đã tới nên được (bị) kết thúc. -
ㅁㄹㄷㄷ (
말려들다
)
: 종이, 천 등이 감기어 안으로 들어가다.
Động từ
🌏 BỊ QUẤN VÀO, BỊ CUỐN VÀO: Giấy, vải... bị cuốn vào bên trong. -
ㅁㄹㄷㄷ (
매(를) 들다
)
: 잘못을 혼내기 위해 회초리나 몽둥이 등으로 때리다.
🌏 ĐÁNH ĐÒN: Đánh bằng những thứ như là roi hay gậy để trừng trị lỗi lầm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208)