🌟 망령 (妄靈)

Danh từ  

1. 늙거나 정신이 흐려져서 말이나 행동이 정상적인 상태를 벗어남. 또는 그러한 말이나 행동.

1. TÌNH TRẠNG LÃO SUY, TÌNH TRẠNG LẨM CẨM, TÌNH TRẠNG LẪN: Việc hành động hay lời nói vượt ra khỏi trạng thái bình thường do tuổi già hay tinh thần không minh mẫn. Hoặc hành động hoặc lời nói như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망령이 나다.
    Go senile.
  • Google translate 망령이 들다.
    Obvious.
  • Google translate 망령을 부리다.
    Act like a ghost.
  • Google translate 이상한 행동을 하고 있는 것을 보니 옆집 할아버지는 망령이 난 것이 분명했다.
    Seeing that he was acting strangely, it was clear that the next-door grandfather was in his dotage.
  • Google translate 구십이 넘은 그는 이제는 망령이 들어 친구와 가족도 못 알아본다.
    He is over ninety years old and no longer recognizes his friends and family.
  • Google translate 나도 이제 망령이 들었는지 툭 하면 물건을 잃어버리거나 뭔가를 계속 잊는다.
    Now i keep losing things or forgetting things, if i'm haunted.
Từ đồng nghĩa 노망(老妄): 늙어서 정신이 흐려지고 말이나 행동이 정상이 아닌 상태.

망령: senility,もうろく【耄碌】,sénilité, gâtisme, gérontisme,chochez,تخريف,зөнөх, зөнөглөх,tình trạng lão suy, tình trạng lẩm cẩm, tình trạng lẫn,อาการหลง ๆ ลืม ๆ, อาการเลอะเลือน,kepikunan, kelinglungan, masa kanak-kanak kedua,слабоумие; старческий маразм,糊涂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망령 (망ː녕)
📚 Từ phái sinh: 망령되다(妄靈되다): 늙거나 정신이 흐려져서 말이나 행동이 정상적이지 않다.

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76)