🌟 물렁대다

Động từ  

1. 부드럽고 무른 느낌이 들다.

1. MỀM NHŨN, NHUN NHŨN: Có cảm giác mềm và nhũn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물렁대는 감촉.
    Fluttering sensation.
  • Google translate 고기가 물렁대다.
    Meat floats.
  • Google translate 과일이 물렁대다.
    Fruits are fluttering.
  • Google translate 두부가 물렁대다.
    Tofu flutters.
  • Google translate 살이 물렁대다.
    The flesh is soft.
  • Google translate 고기를 너무 푹 삶았는지 살이 물렁대었다.
    The meat must have been boiled too well, so the flesh was soft.
  • Google translate 과일이 너무 익어 버려서 여기저기가 물렁댄다.
    The fruit is so ripe that it is fluttering here and there.
  • Google translate 비가 와서 그런지 땅에 발이 푹푹 빠져요.
    It's raining, so my feet are stuck on the ground.
    Google translate 네, 땅이 물렁대서 걷기가 힘드네요.
    Yeah, it's hard to walk because the ground is so soft.
Từ đồng nghĩa 물렁거리다: 부드럽고 무른 느낌이 들다.

물렁대다: be soft; be mushy,ぶよぶよする,être mou, être moelleux, être tendre,ablandarse, suavizarse, emblandecerse, reblandecerse,يلين,нялцайх, улхайх,mềm nhũn, nhun nhũn,นุ่มนิ่ม, นิ่มนวล, อ่อนยวบ, อ่อนนุ่ม,empuk, lunak,,发软,软绵绵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물렁대다 (물렁대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110)