🌟 망령되다 (妄靈 되다)

Tính từ  

1. 늙거나 정신이 흐려져서 말이나 행동이 정상적이지 않다.

1. LẨM CẨM, LẪN: Lời nói hay hành động không được tỉnh táo do già hay tinh thần không minh mẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망령된 말.
    An old horse.
  • Google translate 망령된 삶.
    A life of senility.
  • Google translate 망령된 소리.
    A ghostly sound.
  • Google translate 망령된 행동.
    The behavior of the senile behavior.
  • Google translate 망령되게 말하다.
    Speak senilely.
  • Google translate 망령되게 행동하다.
    Behave senilely.
  • Google translate 믿음이 망령되다.
    Belief is lost.
  • Google translate 생각이 망령되다.
    Be lost in thought.
  • Google translate 그를 평생 자기 곁에 두고 싶어 하는 그녀의 마음은 그저 망령된 욕심일 뿐이다.
    Her desire to keep him by her side for the rest of her life is just an old-fashioned greed.
  • Google translate 그는 아직도 정신을 못 차리고 망령된 행동을 하며 주위 사람들을 걱정하게 했다.
    He was still unconscious and behaving senilely, making people around him worry.
  • Google translate 망령되게도 그들은 우리가 만든 작품을 그들이 만들었다고 주장하고 있었다.
    Dreadfully enough, they were claiming that they had created the work we had created.

망령되다: senile; irrational; childish,もうろくする【耄碌する】,gâteux, sénile,demente, enajenado,يهرَم,зөнөх, зөнөглөх,lẩm cẩm, lẫn,หลง ๆ ลืม ๆ, เลอะเลือน,menjadi pikun, linglung,неразумный,糊涂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망령되다 (망ː녕뙤다) 망령되다 (망ː녕뛔다) 망령된 (망ː녕뙨망ː녕뛘) 망령되어 (망ː녕뙤어망ː녕뛔여) 망령돼 (망ː녕뙈) 망령되니 (망ː녕뙤니망ː녕뛔니) 망령됩니다 (망ː녕뙴니다망ː녕뛤니다)
📚 Từ phái sinh: 망령되이(妄靈되이): 늙거나 정신이 흐려져서 말이나 행동이 정상적이지 않게. 망령(妄靈): 늙거나 정신이 흐려져서 말이나 행동이 정상적인 상태를 벗어남. 또는 그러한…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70)