🌟 (私)

Danh từ  

1. 개인적인 일이나 감정 등에 관련된 것.

1. SỰ RIÊNG TƯ: Việc mang tính cá nhân hoặc việc có liên quan đến tình cảm v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공과 .
    Public and private.
  • Google translate 공과 를 구분하다.
    Distinguish between public and private affairs.
  • Google translate 를 버리다.
    Abandon the company.
  • Google translate 를 추구하다.
    Pursue a company.
  • Google translate 공은 공이고 이니, 아무리 너와 내가 친하다고 해도 공적인 자리에서는 존댓말을 쓰기로 하자.
    Let's use honorifics in public places, no matter how close we are to each other, for the ball is a living thing.
  • Google translate 공과 를 구분해서 모든 직원을 공정하게 대하고, 모든 업무를 공정하게 처리하는 것은 지도자가 가져야 할 필수적인 덕목이다.
    It is an essential virtue for a leader to have to treat all employees fairly by separating public and private affairs, and to handle all affairs fairly.
  • Google translate 네가 아무리 내 조카라고 해도, 면접을 잘 못 보면 우리 회사에 들어올 수 없으니 서운하게 생각하지 말아라.
    Even if you are my nephew, don't be sad that you can't come into our company if you don't do well in the interview.
    Google translate 네. 저도 공과 는 구분할 줄 아니까 걱정 마세요.
    Yes. i know how to distinguish between public and private, so don't worry.
Từ trái nghĩa 공(公): 국가나 사회, 단체, 집단과 관련된 일.

사: being private; private matter,わたしごと・わたくしごと【私事】。し【私】,affaire privée,,شخصيّ,хувь, амь,sự riêng tư,เรื่องส่วนตัว,pribadi,личное; частное,私,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 사적(私的): 개인에 관계된. 사적(私的): 개인에 관계된 것.

Start

End


Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47)