🌟 사적 (私的)

☆☆   Danh từ  

1. 개인에 관계된 것.

1. SỰ RIÊNG TƯ, : Việc liên quan đến cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사적인 가치.
    Private values.
  • Google translate 사적인 동기.
    Private motivation.
  • Google translate 사적인 문제.
    A private matter.
  • Google translate 사적인 부담.
    Private burden.
  • Google translate 사적인 생활.
    A private life.
  • Google translate 사적인 일.
    A private matter.
  • Google translate 사적인 전화.
    A private call.
  • Google translate 사적인 집단.
    Private group.
  • Google translate 사적인 토지.
    Private land.
  • Google translate 사적으로 만나다.
    Meet privately.
  • Google translate 사적으로 소유되다.
    Own privately.
  • Google translate 회사에서만 보던 동료를 주말에 사적으로 만났는데 왠지 모르게 두근거렸다.
    I met a colleague i had only seen at work in private over the weekend, but somehow my heart throbbed.
  • Google translate 사업을 하면서 만난 그 여자는 자신의 사적인 일에 대해서는 절대로 말하지 않았다.
    The woman i met in business never spoke of her personal affairs.
  • Google translate 연예인들의 연인 공개에 대해서 어떻게 생각해?
    What do you think about celebrities revealing their lovers?
    Google translate 연예인도 사적인 생활이 있는 건데, 그런 것을 참견하는 건 옳지 못하다고 생각해.
    Celebrities also have a private life, and i don't think it's right to butt in.
Từ trái nghĩa 공적(公的): 국가나 사회적으로 관계되는 것.

사적: being personal; being private; being in person,してき【私的】,(n.) personnel, privé, individuel,personal, privado,شخصي,хувийн,sự riêng tư, tư,ส่วนตัว, ส่วนบุคคล, เฉพาะบุคคล, เฉพาะตัว,swasta,личный,私人的,个人的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사적 (사쩍)
📚 Từ phái sinh: 사(私): 개인적인 일이나 감정 등에 관련된 것.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 사적 (私的) @ Giải nghĩa

🗣️ 사적 (私的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4)