🌟 (公)

Danh từ  

1. 국가나 사회, 단체, 집단과 관련된 일.

1. VIỆC CÔNG, CÔNG VIỆC CHUNG: Việc liên quan đến quốc gia, xã hội, đoàn thể, tập thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과 사.
    Public and private.
  • Google translate 해외 출장에 가족들을 동반한 것은 과 사를 구분 못한 것이다.
    Accompanying families on overseas business trips is a distinction between public and private.
  • Google translate 회사 사장인 아버지는 과 사가 명확해 늘 공정하게 일을 처리하신다.
    My father, who is the president of the company, always handles things fairly because of his clear public and private affairs.
  • Google translate 넌 내 친구니까 이번 면접에서 나 꼭 뽑아 줘야 해.
    You're my friend, so you have to pick me for this interview.
    Google translate 여긴 회사야. 과 사는 구분해야지.
    This is the company. you have to distinguish between public and private.
Từ trái nghĩa 사(私): 개인적인 일이나 감정 등에 관련된 것.

공: public affairs; being public,おおやけ【公】,,público,أمر رسمي,алба, албан, улс, улсын,việc công, công việc chung,เรื่องสาธารณะ, ของรัฐบาล, งานราชการ, งานหลวง, เรื่องของส่วนรวม,umum,Общественное, государственное, коллективное дело,公,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 공적(公的): 국가나 사회적으로 관계되는. 공적(公的): 국가나 사회적으로 관계되는 것.

📚 Annotation: 주로 '공과 사'로 쓴다.

Start

End


Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101)