🌟 독대하다 (獨對 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독대하다 (
독때하다
) • 독대하는 (독때하는
) • 독대하여 (독때하여
) 독대해 (독때해
) • 독대하니 (독때하니
) • 독대합니다 (독때함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 독대(獨對): 어떤 일을 의논하려고 단둘이 만나는 일.
🌷 ㄷㄷㅎㄷ: Initial sound 독대하다
-
ㄷㄷㅎㄷ (
답답하다
)
: 숨이 막힐 듯하거나 숨쉬기가 어렵다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGỘT NGẠT: Giống như bị nghẹt thở hay khó thở . -
ㄷㄷㅎㄷ (
든든하다
)
: 어떤 것에 대한 믿음이 있어 마음이 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG TIN CẬY, VỮNG TIN, VỮNG TÂM: Có niềm tin vào một thứ gì và trải lòng ra. -
ㄷㄷㅎㄷ (
대단하다
)
: 아주 심하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TRỌNG, KHỦNG KHIẾP: Rất nghiêm trọng. -
ㄷㄷㅎㄷ (
당당하다
)
: 모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, THẲNG THẮN, NGAY THẲNG, MẠNH DẠN: Thái độ hay bộ dạng tự tin và thẳng thắn không có gì sợ sệt. -
ㄷㄷㅎㄷ (
단단하다
)
: 사물이 어떤 힘에 의해 모양이 변하지 않을 정도로 딱딱하다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẮN CHẮC, CHẮC CHẮN: Vững chắc đến mức hình dạng sự vật không bị thay đổi bởi sức mạnh nào đó. -
ㄷㄷㅎㄷ (
대담하다
)
: 행동이나 성격이 겁이 없고 용감하다.
☆
Tính từ
🌏 GAN DẠ: Hành động hay tính cách không sợ sệt mà dũng cảm. -
ㄷㄷㅎㄷ (
담담하다
)
: 차분하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 TRẦM LẶNG, TRẦM TĨNH, ÊM ĐỀM: Yên bình và trầm lắng. -
ㄷㄷㅎㄷ (
돈독하다
)
: 믿음, 의리, 인정 등이 깊고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 THẮM THIẾT, SÂU ĐẬM: Niềm tin, nghĩa lí, tình người… sâu sắc và chân thật.
• Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159)