🌟 독자성 (獨自性)

Danh từ  

1. 다른 것과 구별되도록 혼자만 갖고 있는 특별한 성질.

1. TÍNH ĐỘC ĐÁO, TÍNH KHÁC BIỆT: Tính chất đặc biệt chỉ riêng mình có để phân biệt được với cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독자성을 강조하다.
    Emphasize identity.
  • Google translate 독자성을 갖추다.
    Be independent.
  • Google translate 독자성을 상실하다.
    Lose one's identity.
  • Google translate 독자성을 잃다.
    Lose identity.
  • Google translate 독자성을 지니다.
    Have an identity.
  • Google translate 나는 토속적이고 저마다의 독자성을 지닌 지방 문화 연구에 관심을 갖고 있다.
    I am interested in the study of local culture, which is indigenous and has its own identity.
  • Google translate 우리는 다른 동아리와 차별되는 우리만의 독자성을 강조하며 신입 회원 모집에 애썼다.
    We tried to recruit new members, emphasizing our own uniqueness that sets us apart from other clubs.

독자성: identity,どくじせい【独自性】,individualité, originalité, particularité,originalidad, individualidad, peculiaridad,ابتكار,онцлог шинж, өвөрмөц шинж,tính độc đáo, tính khác biệt,ลักษณะแหวกแนว, ลักษณะสร้างสรรค์, ลักษณะที่ไม่เหมือนผู้อื่น,keunikan, kekhususan, keistimewaan,самобытность; своеобразность; особенность,独立性,独自性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독자성 (독짜썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104)