🌟 뒷좌석 (뒷 座席)

Danh từ  

1. 자동차나 극장 등에서 뒤쪽에 있는 자리.

1. GHẾ SAU, GHẾ PHÍA SAU: Chỗ ở phía sau trong xe ô tô hay rạp hát...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뒷좌석 탑승자.
    Rear seat passengers.
  • Google translate 뒷좌석에 앉다.
    Sitting in the back seat.
  • Google translate 뒷좌석에 타다.
    Ride in the back seat.
  • Google translate 이 자동차는 앞좌석보다 뒷좌석의 승차감이 좋다.
    This car has a better ride in the back seat than in the front seat.
  • Google translate 뒷좌석에 앉는 사람들도 안전벨트를 착용하는 것이 좋다.
    People in the backseat are also advised to wear seat belts.
  • Google translate 다섯 명이 차 한 대에 다 탈 수 있을까?
    Can all five of us get in one car?
    Google translate 뒷좌석이 넓어서 뒤에 세 명 정도는 탈 수 있을 거에요.
    The back seats are spacious, so you can ride three people in the back.

뒷좌석: back seat; rear seat,こうぶざせき【後部座席】,siège arrière,asiento trasero, asiento de atrás,مقعد خلفيّ,арын суудал, арын эгнээний суудал, хамгийн хойд талын суудал,ghế sau, ghế phía sau,ที่นั่งด้านหลัง, เบาะหลัง,kursi bagian belakang, kursi belakang,заднее сиденье; место сзади,后座,后排,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷좌석 (뒤ː쫘석) 뒷좌석 (뒫ː쫘석) 뒷좌석이 (뒤ː쫘서기뒫ː쫘서기) 뒷좌석도 (뒤ː쫘석또뒫ː쫘석또) 뒷좌석만 (뒤ː쫘성만뒫ː쫘성만)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)