🌟 동정심 (同情心)

Danh từ  

1. 어려운 처지에 있는 사람을 딱하고 가엾게 여기는 마음.

1. LÒNG ĐỒNG CẢM, LÒNG THƯƠNG CẢM, LÒNG TRẮC ẨN: Lòng thấy thương cảm và tội nghiệp người rơi vào tình cảnh khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동정심을 가지다.
    Have compassion.
  • Google translate 동정심을 느끼다.
    Feel sympathy.
  • Google translate 동정심을 베풀다.
    Show compassion.
  • Google translate 동정심을 불러일으키다.
    Evoke sympathy.
  • Google translate 동정심에 호소하다.
    Appeal to compassion.
  • Google translate 민준은 동정심이 많아서 주변의 가난한 사람들을 자주 도와준다.
    Minjun is compassionate and often helps the poor around him.
  • Google translate 추운 날씨에 얇은 옷을 입고 오들오들 떠는 아이의 모습은 사람들에게 동정심을 불러일으켰다.
    The image of a child shivering in thin clothes in cold weather has aroused sympathy in people.
  • Google translate 너는 저렇게 힘든 사람을 보고도 돕고 싶은 일말의 동정심도 일어나지 않니?
    Doesn't it happen that you see someone so hard and want to help you?
    Google translate 물론 안타깝긴 하지만 스스로 어려움을 헤쳐 나가야 한다고 생각해.
    I'm sorry, of course, but i think i have to get through it myself.

동정심: sympathy,どうじょうしん【同情心】,sentiment de compassion, sentiment de pitié, sentiment de sympathie,compasión,تعاطف,өрөвдөх сэтгэл, хөөрхийлөх сэтгэл, хүн чанар,lòng đồng cảm, lòng thương cảm, lòng trắc ẩn,จิตใจเมตตากรุณา, จิตใจเกื้อการุณย์, จิตใจที่เห็นอกเห็นใจผู้อื่น,rasa simpati, rasa kasihan,отзывчивость; сочувствие,同情心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동정심 (동정심)

🗣️ 동정심 (同情心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Chính trị (149) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36)