🌷 Initial sound: ㄷㅈㅅ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 10
•
동질성
(同質性)
:
사람이나 사물이 똑같이 가지고 있는 성질이나 특성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỒNG CHẤT, TÌNH THUẦN NHẤT: Đặc tính hoặc tính chất mà nhiều người hay sự vật cùng có giống nhau.
•
대중성
(大衆性)
:
대중이 즐기고 좋아할 수 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ĐẠI CHÚNG: Tính chất được công chúng yêu thích và tận hưởng.
•
동정심
(同情心)
:
어려운 처지에 있는 사람을 딱하고 가엾게 여기는 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG ĐỒNG CẢM, LÒNG THƯƠNG CẢM, LÒNG TRẮC ẨN: Lòng thấy thương cảm và tội nghiệp người rơi vào tình cảnh khó khăn.
•
뒷좌석
(뒷 座席)
:
자동차나 극장 등에서 뒤쪽에 있는 자리.
Danh từ
🌏 GHẾ SAU, GHẾ PHÍA SAU: Chỗ ở phía sau trong xe ô tô hay rạp hát...
•
동자승
(童子僧)
:
나이가 어린 중.
Danh từ
🌏 CHÚ TIỂU: Sư tăng nhỏ tuổi.
•
들짐승
:
들에 사는 짐승.
Danh từ
🌏 THÚ RỪNG, THÚ HOANG DÃ: Thú sống ở đồng.
•
도지사
(道知事)
:
도의 행정을 맡아보는 가장 높은 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
Danh từ
🌏 TỈNH TRƯỞNG, CHỦ TỊCH TỈNH: Người có trách nhiệm cao nhất đối với công việc hành chính của một tỉnh. Hoặc người ở vị trí đó.
•
뒷조사
(뒷 調査)
:
겉으로 드러나지 않게 어떤 사람이나 일에 대해 자세히 살피고 알아봄. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU TRA NGẦM, SỰ ĐIỀU TRA BÍ MẬT: Sự quan sát và tìm hiểu kĩ đối với người hay việc nào đó mà không để lộ ra bên ngoài. Hoặc việc như vậy.
•
독자성
(獨自性)
:
다른 것과 구별되도록 혼자만 갖고 있는 특별한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC ĐÁO, TÍNH KHÁC BIỆT: Tính chất đặc biệt chỉ riêng mình có để phân biệt được với cái khác.
•
돈장사
:
→ 돈놀이
Danh từ
🌏
• Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)