🌟 불균등 (不均等)

Danh từ  

1. 차이가 있어 고르지 않음.

1. SỰ BẤT BÌNH ĐẲNG: Việc có khác biệt, không đồng đều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기회 제공의 불균등.
    Inequality in providing opportunities.
  • Google translate 소득 분배의 불균등.
    Inequality in income distribution.
  • Google translate 지역 발전의 불균등.
    Unbalanced regional development.
  • Google translate 불균등 성장.
    Unequal growth.
  • Google translate 불균등 현상.
    Unequality.
  • Google translate 불균등이 나타나다.
    Unequality appears.
  • Google translate 불균등으로 보이다.
    Seem to be unequal.
  • Google translate 고액의 과외 등 사교육 열풍이 교육 기회의 불균등 현상을 심화시키고 있다.
    The craze for private education, such as high-priced private tutoring, is deepening the inequality in educational opportunities.
  • Google translate 그 나라는 지역 간의 소득 격차가 커 지역별 불균등 성장이 심각한 사회 문제가 되고 있다.
    The country has a large income gap between regions, making regional uneven growth a serious social problem.

불균등: inequality,ふきんとう【不均等】,inégalité, disproportion,desigualdad, diferencia, disparidad, desemejanza, discrepancia, divergencia, distinción, diferenciación,عدم تساوي,тэнцвэргүй, тогтмол бус,sự bất bình đẳng,ความไม่เสมอภาค, ความไม่สมดุล, ความไม่เท่าเทียมกัน, ความแตกต่างกัน,ketidakseimbangan, ketidakrataan, ketidaksetaraan, ketidaksamaan,неравномерность; непропорциональность,不均等,不平衡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불균등 (불균등)
📚 Từ phái sinh: 불균등적: 고르지 아니하여 차별이 있는. 또는 그런 것. 불균등하다: 고르지 아니하여 차별이 있다.

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46)