🌟 반기다

☆☆   Động từ  

1. 그리던 사람을 만나거나 좋은 일이 생겼을 때 기뻐하며 대하다.

1. HÂN HOAN, MỪNG RỠ: Phấn khởi khi gặp được người mong nhớ hay có việc tốt xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반기는 기색.
    A welcome sign.
  • Google translate 반기는 표정.
    A welcome look.
  • Google translate 손님을 반기다.
    Welcome guests.
  • Google translate 친구를 반기다.
    Welcome a friend.
  • Google translate 매우 반기다.
    Very welcome.
  • Google translate 할머니는 오랜만에 만난 막내 손자를 끌어안으며 반기셨다.
    Grandmother welcomed her youngest grandson, whom she had met in a long time.
  • Google translate 소비자들 역시 이번 행사가 가계 살림에 보탬이 될 것 같다며 무척 반기는 표정입니다.
    Consumers are also very happy to see that this event will contribute to the family's livelihood.
  • Google translate 아무도 없는 캄캄한 집에 들어가는 게 참 싫네.
    I hate going into a dark house with no one.
    Google translate 강아지를 키워 봐. 집에 돌아갔을 때 강아지가 반겨 줘서 얼마나 좋은데.
    Keep a puppy. i'm so happy that my dog welcomed me back home.

반기다: rejoice; be pleased; be glad,よろこぶ【喜ぶ】。うれしがる【嬉しがる】。なつかしがる【懐かしがる】,accueillir chaleureusement,alegrarse, gozarse, complacerse,يرحب,баярлах, баясах, хөөр баяр болох,hân hoan, mừng rỡ,ยินดี, ยินดีและดีใจ, ยินดีต้อนรับ, ต้อนรับด้วยความยินดี, ทักทายด้วยความยินดี,menyambut,радоваться; наслаждаться; быть довольным,高兴,喜迎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반기다 (반기다) 반기어 (반기어반기여) 반기니 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Chiêu đãi và viếng thăm  


🗣️ 반기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 반기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)