🌟 반기다

☆☆   Động từ  

1. 그리던 사람을 만나거나 좋은 일이 생겼을 때 기뻐하며 대하다.

1. HÂN HOAN, MỪNG RỠ: Phấn khởi khi gặp được người mong nhớ hay có việc tốt xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반기는 기색.
    A welcome sign.
  • 반기는 표정.
    A welcome look.
  • 손님을 반기다.
    Welcome guests.
  • 친구를 반기다.
    Welcome a friend.
  • 매우 반기다.
    Very welcome.
  • 할머니는 오랜만에 만난 막내 손자를 끌어안으며 반기셨다.
    Grandmother welcomed her youngest grandson, whom she had met in a long time.
  • 소비자들 역시 이번 행사가 가계 살림에 보탬이 될 것 같다며 무척 반기는 표정입니다.
    Consumers are also very happy to see that this event will contribute to the family's livelihood.
  • 아무도 없는 캄캄한 집에 들어가는 게 참 싫네.
    I hate going into a dark house with no one.
    강아지를 키워 봐. 집에 돌아갔을 때 강아지가 반겨 줘서 얼마나 좋은데.
    Keep a puppy. i'm so happy that my dog welcomed me back home.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반기다 (반기다) 반기어 (반기어반기여) 반기니 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Chiêu đãi và viếng thăm  


🗣️ 반기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 반기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70)