🌟 비기다

☆☆   Động từ  

1. 경기에서 점수가 같아 승부를 내지 못하고 끝내다.

1. HÒA, ĐỀU: Kết thúc trận đấu với điểm số bằng nhau nên không phân định thắng bại được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비긴 경기.
    A draw.
  • Google translate 비겨서 연장전을 하다.
    Play overtime against a draw.
  • Google translate 상대편과 비기다.
    Draw against the opponent.
  • Google translate 경기에서 비기다.
    Draw in the game.
  • Google translate 동점으로 비기다.
    Draw in a tie.
  • Google translate 오늘 농구 시합에서 두 팀이 비겨서 연장전까지 갔다.
    Two teams tied in today's basketball game and went to extra time.
  • Google translate 우리 팀은 상대 팀과 치열한 접전 끝에 결국 비기고 말았다.
    Our team ended up tied after a fierce battle with the other team.
  • Google translate 어제 축구 경기 어떻게 끝났니?
    How did the football game end yesterday?
    Google translate 전반전에서는 우리가 이기고 있었는데, 후반전에서 상대 팀이 추격해 와서 결국 비겼어.
    We were winning in the first half, but the other team came after us in the second half, and we ended up.

비기다: tie,ひきわける【引き分ける】,faire match nul, finir ex-aequo, finir à égalité,empatar,يتعادل,тэнцэх, хайнцах,hòa, đều,เสมอกัน, ได้คะแนนเท่ากัน,seri,сыграть вничью,打平,战平,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비기다 (비기다) 비기어 (비기어비기여) 비기니 ()
📚 thể loại: Sở thích  


🗣️ 비기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 비기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48)