🌟 벗기다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벗기다 (
벋끼다
) • 벗기어 (벋끼어
벋끼여
) 벗겨 (벋껴
) • 벗기니 (벋끼니
)
📚 Từ phái sinh: • 벗다: 사람이 몸에 지닌 물건이나 옷 등을 몸에서 떼어 내다., 등에 메거나 진 가방 또…
📚 thể loại: Hành vi mặc trang phục Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 벗기다 @ Giải nghĩa
🗣️ 벗기다 @ Ví dụ cụ thể
- 침대보를 벗기다. [침대보 (寢臺褓)]
- 깔짝깔짝 벗기다. [깔짝깔짝]
- 신비를 벗기다. [신비 (神祕)]
- 막을 벗기다. [막 (膜)]
- 아랫도리를 벗기다. [아랫도리]
- 가죽을 벗기다. [가죽]
- 망건을 벗기다. [망건 (網巾)]
- 살가죽을 벗기다. [살가죽]
- 갑주를 벗기다. [갑주 (甲胄)]
- 밥상보를 벗기다. [밥상보 (밥床褓)]
- 껍질을 쭉쭉 벗기다. [쭉쭉]
- 베일을 벗기다. [베일 (veil)]
- 띠를 벗기다. [띠]
- 능금의 껍질을 벗기다. [능금]
- 기름때를 벗기다. [기름때]
- 껍질을 죽죽 벗기다. [죽죽]
- 홀홀 벗기다. [홀홀]
- 물때를 벗기다. [물때]
- 비늘을 벗기다. [비늘]
- 홀라당 벗기다. [홀라당]
- 각질을 벗기다. [각질 (角質)]
- 까풀을 벗기다. [까풀]
- 한 까풀을 벗기다. [까풀]
- 배냇저고리를 벗기다. [배냇저고리]
- 훌훌 벌거벗기다. [훌훌]
- 훌훌 벗기다. [훌훌]
- 기와를 벗기다. [기와]
- 커버를 벗기다. [커버 (cover)]
- 외장을 벗기다. [외장 (外裝)]
- 고리를 벗기다. [고리]
- 허울을 벗기다. [허울]
- 왕겨를 벗기다. [왕겨 (王겨)]
- 금박을 벗기다. [금박 (金箔)]
- 외피를 벗기다. [외피 (外皮)]
- 외피를 벗기다. [외피 (外皮)]
- 얇게 벗기다. [얇다]
- 홀랑홀랑 벗기다. [홀랑홀랑]
- 홀딱 벗기다. [홀딱]
- 사슬을 벗기다. [사슬]
- 콩깍지를 벗기다. [콩깍지]
- 소가죽을 벗기다. [소가죽]
- 껍데기를 벗기다. [껍데기]
- 껍데기를 벗기다. [껍데기]
- 생가죽을 벗기다. [생가죽 (生가죽)]
- 껍질을 벗기다. [껍질]
- 껍질을 벗기다. [껍질]
- 껍질을 벗기다. [껍질]
- 홑청을 벗기다. [홑청]
- 손때를 벗기다. [손때]
- 털가죽을 벗기다. [털가죽]
- 꺼풀을 벗기다. [꺼풀]
- 속껍질을 벗기다. [속껍질]
- 거죽을 벗기다. [거죽]
- 훨훨 벌거벗기다. [훨훨]
- 훨훨 벗기다. [훨훨]
- 표피를 벗기다. [표피 (表皮)]
- 겉껍질을 벗기다. [겉껍질]
- 훌러덩 벗기다. [훌러덩]
- 깍지를 벗기다. [깍지]
- 홑이불을 벗기다. [홑이불]
- 은박지를 벗기다. [은박지 (銀箔紙)]
🌷 ㅂㄱㄷ: Initial sound 벗기다
-
ㅂㄱㄷ (
반갑다
)
: 보고 싶던 사람을 만나거나 원하는 일이 이루어져서 마음이 즐겁고 기쁘다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HÂN HOAN, VUI SƯỚNG, HÂN HẠNH: Lòng vui mừng và phấn khởi vì gặp được người mình muốn gặp hay việc mong muốn được thực hiện. -
ㅂㄱㄷ (
번갈다
)
: 여럿이 어떤 일을 할 때, 일정한 시간 동안 한 사람씩 차례를 바꾸다.
☆☆
Động từ
🌏 THAY PHIÊN, THAY CA: Khi nhiều người làm một công việc nào đó, trong một khoảng thời gian nhất định, thay đổi luân phiên từng người một. -
ㅂㄱㄷ (
벗기다
)
: 몸에 지닌 물건이나 옷 등을 몸에서 떼어 내게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO CỞI, BẮT CỞI, CỞI RA: Cho gỡ ra khỏi cơ thể đồ vật hay quần áo… mang trên người. -
ㅂㄱㄷ (
비기다
)
: 경기에서 점수가 같아 승부를 내지 못하고 끝내다.
☆☆
Động từ
🌏 HÒA, ĐỀU: Kết thúc trận đấu với điểm số bằng nhau nên không phân định thắng bại được. -
ㅂㄱㄷ (
반기다
)
: 그리던 사람을 만나거나 좋은 일이 생겼을 때 기뻐하며 대하다.
☆☆
Động từ
🌏 HÂN HOAN, MỪNG RỠ: Phấn khởi khi gặp được người mong nhớ hay có việc tốt xảy ra. -
ㅂㄱㄷ (
벌겋다
)
: 어둡고 연하게 붉다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỎ AU, ĐỎ LỰNG, ĐỎ ỬNG, ĐỎ NHỪ: Đỏ nhạt và tối. -
ㅂㄱㄷ (
비기다
)
: 어떤 것을 다른 것과 함께 놓아 무엇이 같고 다른지 살피다.
☆
Động từ
🌏 SO: Đặt cái nào đó cùng với cái khác và xem điểm gì giống và khác. -
ㅂㄱㄷ (
빗기다
)
: 머리카락이나 털을 빗이나 손 등으로 가지런히 정리하게 하다.
☆
Động từ
🌏 CHO CHẢI, BẮT CHẢI: Khiến cho tóc hay lông được chỉnh một cách gọn gàng bằng lược hay tay... -
ㅂㄱㄷ (
배곯다
)
: 먹는 것이 적어서 배가 부르지 않다. 또는 배가 고파 고통스러워하다.
Động từ
🌏 CỒN CÀO, ĐÓI KHÁT: Ăn ít nên bụng không no. Hoặc khổ sở vì đói bụng. -
ㅂㄱㄷ (
발갛다
)
: 밝고 연하게 붉다.
Tính từ
🌏 ĐỎ HỒNG: Đỏ nhạt và sáng. -
ㅂㄱㄷ (
배기다
)
: 몸의 일부분이 단단한 바닥에 닿아 아픈 느낌이 들다.
Động từ
🌏 BỊ ĐAU: Một phần của cơ thể có cảm giác đau vì chạm vào bề mặt cứng. -
ㅂㄱㄷ (
불같다
)
: 신념이 굳고 감정이 매우 열정적이다.
Tính từ
🌏 CHÁY BỎNG: Niềm tin vững chắc và rất nhiệt tình. -
ㅂㄱㄷ (
불균등
)
: 차이가 있어 고르지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT BÌNH ĐẲNG: Việc có khác biệt, không đồng đều. -
ㅂㄱㄷ (
뱃고동
)
: 배에서 보내는 신호로 ‘붕’하고 나는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG CÒI TÀU: Tiếng "Pùng" phát ra là tín hiệu từ tàu thủy. -
ㅂㄱㄷ (
본궤도
)
: 사물이 따라서 움직이는 정해진 길에서 근간이 되는 중요한 길.
Danh từ
🌏 QUỸ ĐẠO CHÍNH: Đường quan trọng trở thành cốt lõi trong đường đã được quy định mà sự vật di chuyển theo. -
ㅂㄱㄷ (
발기다
)
: 속에 있는 것이 드러나게 껍질을 벗기거나 떼어 내다.
Động từ
🌏 CẬY, TÁCH: Lột hoặc bóc vỏ ra để cái ở trong lộ ra. -
ㅂㄱㄷ (
배기다
)
: 참고 견디다.
Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG: Cam chịu và kiên trì. -
ㅂㄱㄷ (
버겁다
)
: 어떤 일을 하거나 살아가는 데 능력이 미치지 못해 힘들다.
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ, QUÁ SỨC: Năng lực không đạt đến (một trình độ nào đó) nên vất vả trong cuộc sống hay làm việc nào đó. -
ㅂㄱㄷ (
방구들
)
: 불 또는 더운물이나 전기 등으로 바닥을 덥게 하는 장치.
Danh từ
🌏 BANGGUDEUL; LÒ SƯỜI: Thiết bị làm nóng sàn nhà bằng lửa hoặc nước nóng hay điện v.v...
• Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101)