🌟 거죽

Danh từ  

1. 사물이나 생물의 겉 부분.

1. BỀ MẶT, BÊN NGOÀI, VẺ NGOÀI, LỚP VỎ NGOÀI: Phần bên ngoài của sự vật hoặc sinh vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거죽이 두껍다.
    Thick-skinned.
  • Google translate 거죽이 말짱하다.
    The rafters are clean.
  • Google translate 거죽을 뚫다.
    Drill through the mud.
  • Google translate 거죽을 벗기다.
    Remove the skin.
  • Google translate 거죽만 남다.
    There's nothing left.
  • Google translate 양복을 몇십 년 동안 입었더니 거죽이 다 해져 버렸다.
    I've been wearing suits for decades, and they're all worn out.
  • Google translate 방수 기능이 있는 가방은 비를 맞아도 거죽이 젖지 않는다.
    Bags with waterproof function do not get wet even in the rain.
  • Google translate 나는 속은 홍시처럼 부드럽고, 거죽은 쫄깃쫄깃 씹히는 맛이 나는 곶감을 좋아한다.
    I like dried persimmons with soft inside, chewy chewy texture.
  • Google translate 핸드폰을 한 번 떨어뜨린 이후로 전화가 안 걸려.
    The phone hasn't been ringing since i dropped my phone once.
    Google translate 거죽은 말짱한데 내부에 결함이 생겼나 보다.
    The porridge is clean, but there must be a defect in the inside.

거죽: surface; face,おもて【表】。ひょうめん【表面】。はだ【肌】,extérieur, enveloppe,piel, superficie,سطح ، الخارج ، جلد,өнгөн тал, гадна тал,bề mặt, bên ngoài, vẻ ngoài, lớp vỏ ngoài,ผิวหน้า, ผิวภายนอก, ด้านนอก, ลักษณะภายนอก, โฉมภายนอก, พื้นผิว, พื้นหน้า, ผิวสัมผัส, ด้านหน้า, ชั้นนอก, ส่วนนอก, ผิวนอก,penampilan, permukaan,поверхность; внешняя сторона; внешность,皮,表皮,表面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거죽 (거죽) 거죽이 (거주기) 거죽도 (거죽또) 거죽만 (거중만)


🗣️ 거죽 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43)