🌟 각질 (角質)

Danh từ  

1. 동물의 피부 표면이나 비늘, 털, 뿔, 부리, 손톱 등을 이루는 딱딱한 물질.

1. CHẤT SỪNG: Chất cứng tạo nên bề mặt lớp da hay vảy, lông, sừng, mỏ, móng… của động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각질 조직.
    Exfoliated tissue.
  • Google translate 각질이 생기다.
    Exfoliate.
  • Google translate 각질이 일어나다.
    Exfoliate.
  • Google translate 각질을 벗기다.
    Skin off dead skin cells.
  • Google translate 각질을 없애다.
    Exfoliate.
  • Google translate 각질을 제거하다.
    Exfoliate.
  • Google translate 지수는 겨울이 되면서 얼굴에 허옇게 일어난 각질 때문에 고민이었다.
    Jisoo was troubled by the blurry dead skin on her face as winter came.
  • Google translate 겨울이면 날씨가 건조해서 얼굴과 몸에 각질이 자주 일어나므로 보습이 중요하다.
    Moisturizing is important in winter because the weather is dry, causing frequent dead skin cells on the face and body.
  • Google translate 발뒤꿈치에 각질이 생겼는데 어떻게 해야 하지?
    I have dead skin on my heels. what should i do?
    Google translate 따뜻한 물에 발을 담그고 문지르면 쉽게 없어질 거야.
    Put your feet in warm water and rub them, they'll be gone easily.

각질: dead skin cells; keratin; horny substance,かくしつ【角質】。ケラチン,kératine, corne,queratina,القشب,эвэрлэг, хайрслаг,chất sừng,เซลส์ของผิวหนังที่ตายแล้ว,keratin,роговой слой кожи; шелушение кожи,角质,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각질 (각찔)


🗣️ 각질 (角質) @ Giải nghĩa

🗣️ 각질 (角質) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19)