🌟 총학생회 (總學生會)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총학생회 (
총ː학쌩회
) • 총학생회 (총ː학쌩훼
)
🗣️ 총학생회 (總學生會) @ Ví dụ cụ thể
- 이번 총학생회 선거는 투표율 저조로 결국 무산되었다. [저조 (低調)]
- 응. 총학생회 회장 선거에 나온 후보들 중 몇몇이 선거법에 위반되는 부정행위를 했다며? [대자보 (大字報)]
- 민준이는 총학생회 선거에 출마하여 학생 회장이 되었다. [출마하다 (出馬하다)]
🌷 ㅊㅎㅅㅎ: Initial sound 총학생회
-
ㅊㅎㅅㅎ (
총학생회
)
: 한 학교 안의 학생 단체들을 총괄하는 학생 단체.
Danh từ
🌏 TỔNG HỘI SINH VIÊN: Đoàn thể học sinh (sinh viên) tổng quát các nhóm đoàn thể học sinh (sinh viên) trong một trường.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91)