🌟 총학생회 (總學生會)

Danh từ  

1. 한 학교 안의 학생 단체들을 총괄하는 학생 단체.

1. TỔNG HỘI SINH VIÊN: Đoàn thể học sinh (sinh viên) tổng quát các nhóm đoàn thể học sinh (sinh viên) trong một trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 총학생회 선거.
    Student council elections.
  • Google translate 총학생회 회장.
    President of the student council.
  • Google translate 총학생회가 주관하다.
    Organized by the student council.
  • Google translate 총학생회의 입장.
    Admission to the student council.
  • Google translate 총학생회에 속하다.
    Belong to the student council.
  • Google translate 총학생회는 학교 측의 등록금 인상에 반대하며 교내에서 시위를 벌였다.
    The student council protested on campus against the school's tuition increase.
  • Google translate 승규는 대학교에서 총학생회 회장을 지낼 정도로 뛰어난 리더십을 가지고 있었다.
    Seung-gyu had such outstanding leadership that he was the president of the student council at the university.
  • Google translate 이번에 총학생회 선거에 투표할 거야?
    Are you going to vote for the student council election this time?
    Google translate 학생들의 목소리를 대변해 주는 사람들인데 당연히 투표해야지.
    They represent the voices of students, of course they should vote.

총학생회: student government; student council,じちかい【自治会】。がくせいじちかい【学生自治会】,syndicat étudiant,consejo estudiantil, cuerpo estudiantil,اتحاد الطلاب، مجلس الطلاب,оюутны холбоо, сурагчдын зөвлөл,tổng hội sinh viên,องค์การนิสิต, องค์การนักศึกษา, กลุ่มนักเรียนทั้งหมดในสถาบันการศึกษา,OSIS, senat pelajar, senat mahasiswa, persatuan pelajar,Всеобщая студенческая ассоциация,总学生会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총학생회 (총ː학쌩회) 총학생회 (총ː학쌩훼)

🗣️ 총학생회 (總學生會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91)