🌟 모교 (母校)

Danh từ  

1. 자기가 졸업한 학교.

1. TRƯỜNG CŨ CỦA MÌNH: Trường mà mình tốt nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모교를 방문하다.
    Visit your alma mater.
  • Google translate 모교를 찾아가다.
    Visit one's alma mater.
  • Google translate 모교에 장학금을 기증하다.
    Donate a scholarship to one's alma mater.
  • Google translate 졸업한 지 이십 년 만에 모교를 방문하니 감회가 새로웠다.
    After twenty years of graduation, i visited my alma mater and it was a new feeling.
  • Google translate 기업인으로 성공한 그는 자신의 모교에 장학금으로 십억 원을 기탁했다.
    Successful as a businessman, he donated 1 billion won as a scholarship to his alma mater.
  • Google translate 지수야, 다음 주 토요일에 같이 어디 좀 가지 않을래?
    Jisoo, would you like to go somewhere with me next saturday?
    Google translate 미안해. 다음 주 토요일에는 모교에서 동창회가 있어서 시간이 안 날 것 같아.
    I'm sorry. i don't think i'll have time because i have a reunion at my alma mater next saturday.

모교: alma mater,ぼこう【母校】,école dont on est issu, son (ancienne) école,escuela de graduados, alma máter,خريج,төрөлх сургууль,trường cũ của mình,โรงเรียนเก่า, โรงเรียนที่เคยเรียน,sekolah asal, sekolah lulusan, almamater,родная школа,母校,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모교 (모ː교)

🗣️ 모교 (母校) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Giáo dục (151) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104)