🌟 본교 (本校)

Danh từ  

1. 갈라져서 다른 지역에 따로 세운 학교에 대하여 그 바탕이 되는 학교.

1. CƠ SỞ CHÍNH: Trường trở thành gốc đối với các trường được thành lập theo khu vực khác do chia tách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본교와 분교.
    The main school and the branch school.
  • Google translate 본교 재학생.
    A student enrolled in this school.
  • Google translate 본교 졸업생.
    A graduate of our school.
  • Google translate 본교로 들어가다.
    Enter the main school.
  • Google translate 본교에 입학하다.
    Enter the main school.
  • Google translate 본교에서 부르다.
    Call from the main school.
  • Google translate 우리 대학교는 서울에 본교를 두고 있다.
    Our university has a main school in seoul.
  • Google translate 최 교수는 본교에서 열리는 회의에 참석하기 위해 서울로 올라갔다.
    Choi went up to seoul to attend a meeting at his school.
  • Google translate 본교에는 언제 올라오셨습니까?
    When did you come to this school?
    Google translate 지방에서 이 년 동안 기초 과정을 수료하고 얼마 전에 올라왔습니다.
    I just got back from the province after completing a basic course for two years.
Từ tham khảo 분교(分校): 본교와 떨어진 다른 지역에 세운, 본교에 속해 있는 학교.

본교: principal school; main campus,ほんこう【本校】,campus principal,escuela madre, escuela central,مدرسة رئيسية,төв сургууль,cơ sở chính,โรงเรียนหลัก, โรงเรียนแม่, โรงเรียนเก่า,kampus utama, sekolah pusat, sekolah utama,главное учебное заведение; головной вуз,本校,主校区,

2. 말하는 사람이 공식적인 자리에서 자기가 다니는 학교를 가리키는 말.

2. TRƯỜNG TÔI: Từ mà người nói chỉ ngôi trường mình theo học một cách chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본교를 방문하다.
    Visit the main school.
  • Google translate 본교를 소개하다.
    Introduce the main school.
  • Google translate 본교를 졸업하다.
    Graduates from the main school.
  • Google translate 본교를 찾다.
    Find the main school.
  • Google translate 본교에 입학하다.
    Enter the main school.
  • Google translate 본교를 빛내 준 졸업생 여러분께 큰 박수를 보냅니다.
    A big round of applause for the graduates of this school.
  • Google translate 이제부터 본교의 제오십 회 입학식을 거행하겠습니다.
    From now on, we will hold the 50th entrance ceremony of our school entrance ceremony.
  • Google translate 이 학교는 개교한 지 얼마나 되었죠?
    How long has this school been open?
    Google translate 본교는 백 년의 전통을 자랑하고 있습니다.
    This school boasts a 100-year tradition.
Từ trái nghĩa 타교(他校): 자기 학교가 아닌 다른 학교.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본교 (본교)

🗣️ 본교 (本校) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)