🌟 개구멍

Danh từ  

1. 담이나 울타리 또는 대문 밑에 개가 드나들 정도로 작게 나 있는 구멍.

1. LỖ CHÓ CHUI: Khoảng trống nhỏ vừa đủ cho chó chui ra chui vào ở phía dưới bờ tường, hàng rào hay cửa lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개구멍이 나다.
    Have a frog.
  • Google translate 개구멍이 생기다.
    Get a frog.
  • Google translate 개구멍을 뚫다.
    Pierce a hole.
  • Google translate 개구멍을 만들다.
    Make a hole.
  • Google translate 개구멍을 파다.
    Dig a hole.
  • Google translate 개구멍에 숨다.
    Hiding in a hole.
  • Google translate 개구멍으로 도망가다.
    Run away with a frog.
  • Google translate 개구멍으로 들어가다.
    Enter into a hole.
  • Google translate 벽 아래에 어린아이가 기어서 지나갈 정도의 개구멍이 나 있다.
    Under the wall, there is a hole enough for a child to crawl past.
  • Google translate 몇몇 학생들이 담장에 있는 개구멍을 통해 학교 밖으로 빠져나갔다.
    Some students got out of school through a hole in the fence.
  • Google translate 여기 울타리에 개구멍이 나 있었네요.
    There was a hole in the fence here.
    Google translate 아, 강아지가 이 구멍으로 나갔나 봐요.
    Oh, it must have gone through this hole.

개구멍: doghole,いぬくぐり【犬潜り】,ouverture pour chien,agujero de perro,حفرة الكلب,шургуу нүх, шургуу,lỗ chó chui,ช่องหมาลอด, ช่องสุนัขลอด,celah kecil, lubang kecil,лазейка; подворотня; лаз,狗洞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개구멍 (개ː구멍)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91)