🌟 귓구멍

Danh từ  

1. 귀의 바깥쪽부터 고막까지 뚫린 구멍.

1. LỖ TAI: Lỗ xuyên từ bên ngoài tai vào đến màng nhĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귓구멍이 막히다.
    Ears clogged.
  • Google translate 귓구멍이 크다.
    Big ears.
  • Google translate 귓구멍에 꽂다.
    Stick it in the ear.
  • Google translate 귓구멍에 넣다.
    Put in the earhole.
  • Google translate 귓구멍을 틀어막다.
    Close the earhole.
  • Google translate 목욕을 하다 귓구멍에 물이 들어갔는데 염증이 생겼을까 걱정이 되어 병원에 갔다.
    Take a bath i went to the hospital because i was worried that i might get an infection when i got water in my ear.
  • Google translate 아들에게 공부를 하라고 아무리 잔소리를 해도 귓구멍이 막혔는지 들은 척도 하지를 않는다.
    No matter how much i nag my son to study, he doesn't pretend to hear if his ears are blocked.
  • Google translate 앞에서 걸어가는 네 뒷모습을 보고 여러 번 불렀는데 뒤도 안 돌아보더라.
    I called you several times when i saw you walking in front of me, but you didn't even turn around.
    Google translate 귓구멍에 이어폰을 꽂고 있어서 부르는 소리가 하나도 안 들렸어.
    I couldn't hear a single call because i had earphones in my ear.

귓구멍: earhole,みみのあな【耳穴】,conduit d'oreille, trou d'oreille,cavidad del oído, conducto auditivo externo,الفتحة الخارجية للأذن,чихний нүх,lỗ tai,รูหู, ช่องหู, บ้องหู,lubang telinga,слуховой проход,耳孔,耳朵眼儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귓구멍 (귀꾸멍) 귓구멍 (귇꾸멍)


🗣️ 귓구멍 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Luật (42) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11)