🌟 턱걸이하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 턱걸이하다 (
턱꺼리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 턱걸이: 철봉을 두 손으로 잡고 몸을 올려 턱이 철봉 위까지 올라가게 하는 운동., (비…
🌷 ㅌㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 턱걸이하다
-
ㅌㄱㅇㅎㄷ (
턱걸이하다
)
: (비유적으로) 어떤 기준에 겨우 미치다.
Động từ
🌏 ĐU MÌNH, RƯỚN MÌNH: (cách nói ẩn dụ) Gần như với tới tiêu chuẩn nào đó.
• Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)