🌟 턱걸이하다

Động từ  

1. (비유적으로) 어떤 기준에 겨우 미치다.

1. ĐU MÌNH, RƯỚN MÌNH: (cách nói ẩn dụ) Gần như với tới tiêu chuẩn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 턱걸이하여 통과하다.
    Pass with a chin up.
  • Google translate 턱걸이하여 합격하다.
    Pass with a chin up.
  • Google translate 턱걸이하여 진출하다.
    To advance by chin-ups.
  • Google translate 우리 팀은 8강에 겨우 턱걸이했다.
    Our team barely made it to the quarterfinals.
  • Google translate 지수는 그 시험에서 간신히 턱걸이하여 합격했다.
    Jisoo barely managed to get through the exam.
  • Google translate 우리 학교 축구 팀은 가장 낮은 순위로 본선에 겨우 턱걸이했다.
    Our school football team barely made it to the finals with the lowest ranking.
  • Google translate 승규야, 우리 학교 배구 팀은 잘하고 있어?
    Seung-gyu, how's our school's volleyball team doing?
    Google translate 아니, 턱걸이해서 겨우 1회전 통과했어.
    No, i chin up and only passed the first round.

턱걸이하다: manage to,ぎりぎりでたっする【ぎりぎりで達する】,(v.) de justesse, de près,pasar a duras penas, pasar al rape,يفعل بالكاد,чүү чамай,đu mình, rướn mình,(สอบ)ได้คาบเส้น, (สอบ)ได้ตามเกณฑ์พอดี,,подтягиваться; дотягиваться,勉强通过,勉强到达,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 턱걸이하다 (턱꺼리하다)
📚 Từ phái sinh: 턱걸이: 철봉을 두 손으로 잡고 몸을 올려 턱이 철봉 위까지 올라가게 하는 운동., (비…

💕Start 턱걸이하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)