🌟 꿈나라
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿈나라 (
꿈나라
)
🌷 ㄲㄴㄹ: Initial sound 꿈나라
-
ㄲㄴㄹ (
꿈나라
)
: 꿈속의 세계.
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI MỘNG MƠ: Thế giới trong mơ.
• Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17)