🌟 워크숍 (workshop)
Danh từ
📚 Variant: • 워크샵 • 워크샾 • 웍숍 • 웍샵 • 웍숖 • 웍샾
🌷 ㅇㅋㅅ: Initial sound 워크숍
-
ㅇㅋㅅ (
워크숍
)
: 주로 회사나 학교 등의 단체에서 계획, 문제 해결, 연구 상황 등을 논의하는 모임.
Danh từ
🌏 BUỔI HỘI THẢO: Buổi gặp mặt chủ yếu bàn về những cái như tình hình nghiên cứu, biện pháp giải quyết vấn đề, kế hoạch trong tập thể của trường học hay công ty v.v...
• Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119)